Unit 12 Flashcards

1
Q

绝无仅有

A

非常少有

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

物件

A

đồ; đồ vật;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

留声机

A

máy quay đĩa; máy hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

光可鉴人

A

【guāng kě jiàn rén】东西很亮,可照见人影

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

唱片

A

【chàngpiàn】đĩa nhạc; đĩa hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

鬈毛

A

【Quán máo】tóc xoăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

轰动

A

【hōngdòng】náo động; chấn động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

奔走相告

A

【bēnzǒu xiāng gào】lan truyền tin tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

娇小

A

【jiāoxiǎo】nhỏ nhắn xinh xắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

雌性

A

【cíxìng】giống cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

雄性

A

【xióngxìng】Nam
giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

接二连三

A

【jiē’èrliánsān】liên tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

徘徊

A

【páihuái】quanh quẩn; lảng vảng;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

【fèi】sủa; cắn (chó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

粗壮

A

【cūzhuàng】to khoẻ; cường tráng;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

墙头

A

【qiángtóu】mái tường; chóp tường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

呜咽

A

【wūyè】nức nở; nghẹn ngào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

破损

A

【pòsǔn】hỏng; bị hỏng; hư hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

沟壑

A

【gōuhè】khe rãnh; rãnh; khe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

纵横

A

【zònghéng】ngang dọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

憎恨

A

【zēnghèn】căm ghét;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

赶集

A

【gǎnjí】đi chợ; họp chợ

23
Q

任凭

A

【rènpíng】tùy ý; mặc ý

24
Q

摆布

A

【bǎibù】thao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác)

25
Q

飘荡

A

【piāodàng】
phất phới;

26
Q

A

【yè】cái nách

27
Q

鲜红

A

【xiānhóng】đỏ tươi; đỏ thắm

28
Q

咯吱

A

【gēzhī】kẽo kẹt

29
Q

身躯

A

【shēnqū】thân thể; thân hình; vóc người

30
Q

焕发

A

【huànfā】toả sáng; phơi phới

31
Q

活蹦乱跳

A

【huóbèngluàntiào】nhảy nhót tưng bừng

32
Q

摇头摆尾

A

【yáotóubǎiwěi】lắc đầu vẫy đuôi

33
Q

轻车熟路

A

【qīngchēshúlù】比喻对情况熟悉做起来容易

34
Q

A

qia3 - kẹt, mắc

35
Q

惊诧

A

【jīngchà】ngạc nhiên; kinh ngạc; sửng sốt

36
Q

思忖

A

【sīcǔn】考虑

37
Q

逾越

A

【yúyuè】vượt quá; vượt qua

38
Q

天堑

A

【tiānqiàn】天然形成的隔断交通的大沟,多指长江,形容它的险要

39
Q

A

【jué】ương ngạnh

40
Q

抗争

A

【kàngzhēng】chống lại; đối chọi

41
Q

风驰电掣

A

【fēngchídiànchè】nhanh như chớp

42
Q

鬼使神差

A

【guǐshǐshénchāi】ma xui quỷ khiến

43
Q

徒步

A

【túbù】đi bộ; bộ hành

44
Q

A

【kòu】gõ; đập

45
Q

传达室

A

【chuándá shì】phòng bảo vệ

46
Q

茅草窝

A

【Máocǎo wō】用草做的鸟兽住的地方

47
Q

末了

A

【mòliǎo】cuối cùng; sau hết; sau cùng

48
Q

步履蹒跚

A

【bùlǚ pánshān】bước đi loạng choạng

49
Q

忍饥挨饿

A

【rěn jī āi è】忍受饥饿

50
Q

抑或

A

【yìhuò】hay là; hoặc

51
Q

相依为命

A

【xiāngyīwéimìng】sống dựa vào nhau; nương tựa lẫn nhau

52
Q

确切

A

【quèqiè】chuẩn xác; xác đáng; chính xác

53
Q

老泪纵横

A

【lǎo lèi zònghéng】形容年纪大的人伤心哭泣,流泪满面的样子

54
Q

打心眼儿里

A

从心里,发自内心的