Unit 12 Flashcards
绝无仅有
非常少有
物件
đồ; đồ vật;
留声机
máy quay đĩa; máy hát
光可鉴人
【guāng kě jiàn rén】东西很亮,可照见人影
唱片
【chàngpiàn】đĩa nhạc; đĩa hát
鬈毛
【Quán máo】tóc xoăn
轰动
【hōngdòng】náo động; chấn động
奔走相告
【bēnzǒu xiāng gào】lan truyền tin tức
娇小
【jiāoxiǎo】nhỏ nhắn xinh xắn
雌性
【cíxìng】giống cái
雄性
【xióngxìng】Nam
giới
接二连三
【jiē’èrliánsān】liên tiếp
徘徊
【páihuái】quanh quẩn; lảng vảng;
吠
【fèi】sủa; cắn (chó)
粗壮
【cūzhuàng】to khoẻ; cường tráng;
墙头
【qiángtóu】mái tường; chóp tường
呜咽
【wūyè】nức nở; nghẹn ngào
破损
【pòsǔn】hỏng; bị hỏng; hư hỏng
沟壑
【gōuhè】khe rãnh; rãnh; khe
纵横
【zònghéng】ngang dọc
憎恨
【zēnghèn】căm ghét;
赶集
【gǎnjí】đi chợ; họp chợ
任凭
【rènpíng】tùy ý; mặc ý
摆布
【bǎibù】thao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác)
飘荡
【piāodàng】
phất phới;
腋
【yè】cái nách
鲜红
【xiānhóng】đỏ tươi; đỏ thắm
咯吱
【gēzhī】kẽo kẹt
身躯
【shēnqū】thân thể; thân hình; vóc người
焕发
【huànfā】toả sáng; phơi phới
活蹦乱跳
【huóbèngluàntiào】nhảy nhót tưng bừng
摇头摆尾
【yáotóubǎiwěi】lắc đầu vẫy đuôi
轻车熟路
【qīngchēshúlù】比喻对情况熟悉做起来容易
卡
qia3 - kẹt, mắc
惊诧
【jīngchà】ngạc nhiên; kinh ngạc; sửng sốt
思忖
【sīcǔn】考虑
逾越
【yúyuè】vượt quá; vượt qua
天堑
【tiānqiàn】天然形成的隔断交通的大沟,多指长江,形容它的险要
倔
【jué】ương ngạnh
抗争
【kàngzhēng】chống lại; đối chọi
风驰电掣
【fēngchídiànchè】nhanh như chớp
鬼使神差
【guǐshǐshénchāi】ma xui quỷ khiến
徒步
【túbù】đi bộ; bộ hành
叩
【kòu】gõ; đập
传达室
【chuándá shì】phòng bảo vệ
茅草窝
【Máocǎo wō】用草做的鸟兽住的地方
末了
【mòliǎo】cuối cùng; sau hết; sau cùng
步履蹒跚
【bùlǚ pánshān】bước đi loạng choạng
忍饥挨饿
【rěn jī āi è】忍受饥饿
抑或
【yìhuò】hay là; hoặc
相依为命
【xiāngyīwéimìng】sống dựa vào nhau; nương tựa lẫn nhau
确切
【quèqiè】chuẩn xác; xác đáng; chính xác
老泪纵横
【lǎo lèi zònghéng】形容年纪大的人伤心哭泣,流泪满面的样子
打心眼儿里
从心里,发自内心的