Unit 12 Flashcards
1
Q
绝无仅有
A
非常少有
2
Q
物件
A
đồ; đồ vật;
3
Q
留声机
A
máy quay đĩa; máy hát
4
Q
光可鉴人
A
【guāng kě jiàn rén】东西很亮,可照见人影
5
Q
唱片
A
【chàngpiàn】đĩa nhạc; đĩa hát
6
Q
鬈毛
A
【Quán máo】tóc xoăn
7
Q
轰动
A
【hōngdòng】náo động; chấn động
8
Q
奔走相告
A
【bēnzǒu xiāng gào】lan truyền tin tức
9
Q
娇小
A
【jiāoxiǎo】nhỏ nhắn xinh xắn
10
Q
雌性
A
【cíxìng】giống cái
11
Q
雄性
A
【xióngxìng】Nam
giới
12
Q
接二连三
A
【jiē’èrliánsān】liên tiếp
13
Q
徘徊
A
【páihuái】quanh quẩn; lảng vảng;
14
Q
吠
A
【fèi】sủa; cắn (chó)
15
Q
粗壮
A
【cūzhuàng】to khoẻ; cường tráng;
16
Q
墙头
A
【qiángtóu】mái tường; chóp tường
17
Q
呜咽
A
【wūyè】nức nở; nghẹn ngào
18
Q
破损
A
【pòsǔn】hỏng; bị hỏng; hư hỏng
19
Q
沟壑
A
【gōuhè】khe rãnh; rãnh; khe
20
Q
纵横
A
【zònghéng】ngang dọc
21
Q
憎恨
A
【zēnghèn】căm ghét;