Unit 4 Flashcards

1
Q

progression (n)

A

sự tiến bộ, sự phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

timber (n)

A

gỗ xây dựng, gỗ làm mộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

aesthetic(adj)

A

(thuộc) mỹ học, thẩm mĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

perception (n)

A

sự nhận thức, tri giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

decorative (adj)

A

để trang hoàng, trang trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

frame (n)

A

khung, cấu trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tensile strength (phr)

A

độ bền kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

steel (n)

A

thép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

landscape (n)

A

cảnh trí, phong cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

larva (n)

A

ấu trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

overrun (v)

A

lan tràn, tràn ngập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

midrise (adj)

A

(kiến trúc) trung tầng (không cáo không thấp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

imitate (v)

A

mô phỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

mound (n)

A

mô/gò đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

pest (n)

A

loài gây hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

radial (adj)

A

hướng tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

convection (n)

A

sự đối lưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

dissipation (n)

A

sự xua tan, tản (nhiệt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

even (adj)

A

bằng phẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

terrain (n)

A

địa hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

sloping (adj)

A

nghiêng, dốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

predominance (n)

A

tính trội, ưu thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

moderate (adj)

A

vừa phải, điều độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

respiration (n)

A

sự hô hấp/ trao đổi khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

warfare (n)

A

chiến sự/ chiến tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

platform (n)

A

kẹ, bục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

cumbersome (adj)

A

cồng kềnh, bất tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

steer (v)

A

lái, điều khiển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

friction (n)

A

sự ma sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

troop ( n)

A

quân đội, binh lính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

navigate (v)

A

lái, xác định phương hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

piloting (n)

A

sự dẫn đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

orientation (n)

A

sự định hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

landmark (n)

A

mốc định hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

feature (n)

A

điểm đặc trưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

entail (v)

A

đòi hỏi, đưa đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

magnetic field (phr)

A

từ trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

orient (v)

A

định vị, định hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

compensate (v)

A

đền bù, bù đắp

40
Q

susceptible to (phr)

A

dễ bị ảnh hưởng, dễ mắc

41
Q

windmill (n)

A

cối xay gió

42
Q

renewable energy (phr)

A

năng lượng tái tạo

43
Q

substantial (adj)

A

có giá trị, đáng kể

44
Q

kinetic (adj)

A

(thuộc) động lực

45
Q

propel (v)

A

đẩy

46
Q

optimise (v)

A

tối ưu hoá

47
Q

optimal (adj)

A

tối ưu

48
Q

anemometre (n)

A

thiết bị đo gió

49
Q

accordingly (adv)

A

theo đó

50
Q

voltage (n)

A

điện áp

50
Q

all-time high (phr)

A

đạt mức cao nhất lịch sử

50
Q

abundantly (adv)

A

dồi dào

50
Q

versatile (adj)

A

đa năng

50
Q

multifaceted (adj)

A

nhiều mặt/ khía cạnh

50
Q

onshore (adv)

A

trên bờ, gần bờ

50
Q

reserve (n)

A

trữ lượng

50
Q

reservoir (n)

A

bể chứa, giếng ngầm

50
Q

breach (v)

A

khoan thủng

50
Q

offset (v)

A

bù đắp

50
Q

metering (n)

A

việc đo, định lượng

50
Q

deflect (v)

A

làm chệch hướng, rẽ

50
Q

administer (v)

A

phân phát, cung ứng

50
Q

pharmacological (adj)

A

thuộc dược lí

50
Q

alleviate (v)

A

làm nhẹ bớt

51
Q

baffling (adj)

A

phức tạp, không thể hiểu được

52
Q

efficacy (n)

A

tình hiệu quả

53
Q

ailment (n)

A

sự đau ốm, bệnh tật

54
Q

medicate (v)

A

kê thuốc

55
Q

paramount (adj)

A

tối quan trọng

56
Q

exacerbate (v)

A

làm trầm trọng

57
Q

subsistence (n)

A

sự tồn tại, sự sống

58
Q

stretch (v)

A

duỗi, kéo dãn ra

59
Q

substenance (n)

A

phương tiện sinh sống

60
Q

degradation (n)

A

sự giảm sút, thoái hoá

61
Q

giant (n)

A

người khổng lồ

62
Q

monopoly (n)

A

độc quyền

63
Q

scale (n)

A

quy mô

64
Q

in one’s town right (phr)

A

chính bản thân

64
Q

ground (n)

A

nền móng

65
Q

standardized (adj)

A

được tiêu chuẩn hoá

65
Q

mass (n)

A

đại chúng

66
Q

lagging (adj)

A

chậm lại phía sau

67
Q

replicate (v)

A

tái tạo lại, sao chép lại

68
Q

excel (v)

A

vượt trội

69
Q

entrepreneur (n)

A

doanh nhân

70
Q

successor (n)

A

người kế nhiệm

71
Q

variation (n)

A

sự biến đổi

72
Q

erode (v)

A

xói mòn, tụt gảm

73
Q

antagonism (n)

A

sự phản đối

74
Q

prominence (n)

A

sự xuất chúng/ lỗi lạc

75
Q

plummet (v)

A

tụt xuống

76
Q

plight (n)

A

hoàn cảnh khó khăn

77
Q

setback (n)

A

sự thoái lui. thoái trào

78
Q

bankruptcy (n)

A

sự phá sản

79
Q

dwindle (v)

A

thu nhỏ lại, suy yếu