Unit 4 Flashcards
progression (n)
sự tiến bộ, sự phát triển
timber (n)
gỗ xây dựng, gỗ làm mộc
aesthetic(adj)
(thuộc) mỹ học, thẩm mĩ
perception (n)
sự nhận thức, tri giác
decorative (adj)
để trang hoàng, trang trí
frame (n)
khung, cấu trúc
tensile strength (phr)
độ bền kéo
steel (n)
thép
landscape (n)
cảnh trí, phong cảnh
larva (n)
ấu trùng
overrun (v)
lan tràn, tràn ngập
midrise (adj)
(kiến trúc) trung tầng (không cáo không thấp)
imitate (v)
mô phỏng
mound (n)
mô/gò đất
pest (n)
loài gây hại
radial (adj)
hướng tâm
convection (n)
sự đối lưu
dissipation (n)
sự xua tan, tản (nhiệt)
even (adj)
bằng phẳng
terrain (n)
địa hình
sloping (adj)
nghiêng, dốc
predominance (n)
tính trội, ưu thế
moderate (adj)
vừa phải, điều độ
respiration (n)
sự hô hấp/ trao đổi khí
warfare (n)
chiến sự/ chiến tranh
platform (n)
kẹ, bục
cumbersome (adj)
cồng kềnh, bất tiện
steer (v)
lái, điều khiển
friction (n)
sự ma sát
troop ( n)
quân đội, binh lính
navigate (v)
lái, xác định phương hướng
piloting (n)
sự dẫn đường
orientation (n)
sự định hướng
landmark (n)
mốc định hướng
feature (n)
điểm đặc trưng
entail (v)
đòi hỏi, đưa đến
magnetic field (phr)
từ trường
orient (v)
định vị, định hướng
compensate (v)
đền bù, bù đắp
susceptible to (phr)
dễ bị ảnh hưởng, dễ mắc
windmill (n)
cối xay gió
renewable energy (phr)
năng lượng tái tạo
substantial (adj)
có giá trị, đáng kể
kinetic (adj)
(thuộc) động lực
propel (v)
đẩy
optimise (v)
tối ưu hoá
optimal (adj)
tối ưu
anemometre (n)
thiết bị đo gió
accordingly (adv)
theo đó
voltage (n)
điện áp
all-time high (phr)
đạt mức cao nhất lịch sử
abundantly (adv)
dồi dào
versatile (adj)
đa năng
multifaceted (adj)
nhiều mặt/ khía cạnh
onshore (adv)
trên bờ, gần bờ
reserve (n)
trữ lượng
reservoir (n)
bể chứa, giếng ngầm
breach (v)
khoan thủng
offset (v)
bù đắp
metering (n)
việc đo, định lượng
deflect (v)
làm chệch hướng, rẽ
administer (v)
phân phát, cung ứng
pharmacological (adj)
thuộc dược lí
alleviate (v)
làm nhẹ bớt
baffling (adj)
phức tạp, không thể hiểu được
efficacy (n)
tình hiệu quả
ailment (n)
sự đau ốm, bệnh tật
medicate (v)
kê thuốc
paramount (adj)
tối quan trọng
exacerbate (v)
làm trầm trọng
subsistence (n)
sự tồn tại, sự sống
stretch (v)
duỗi, kéo dãn ra
substenance (n)
phương tiện sinh sống
degradation (n)
sự giảm sút, thoái hoá
giant (n)
người khổng lồ
monopoly (n)
độc quyền
scale (n)
quy mô
in one’s town right (phr)
chính bản thân
ground (n)
nền móng
standardized (adj)
được tiêu chuẩn hoá
mass (n)
đại chúng
lagging (adj)
chậm lại phía sau
replicate (v)
tái tạo lại, sao chép lại
excel (v)
vượt trội
entrepreneur (n)
doanh nhân
successor (n)
người kế nhiệm
variation (n)
sự biến đổi
erode (v)
xói mòn, tụt gảm
antagonism (n)
sự phản đối
prominence (n)
sự xuất chúng/ lỗi lạc
plummet (v)
tụt xuống
plight (n)
hoàn cảnh khó khăn
setback (n)
sự thoái lui. thoái trào
bankruptcy (n)
sự phá sản
dwindle (v)
thu nhỏ lại, suy yếu