Unit 1 Flashcards
via (prep)
thông qua
vulnerable (adj)
dễ bị nguy hiểm, tổn thương
evaporation (n)
sự bay hơi, sự làm khô
archaeological(adj)
thuộc khảo cổ học
stem (v)
ngăn, chặn
vanish (v)
biến mất
illustrious (adj)
lừng lẫy, rạng rỡ
priest(n)
linh mục
secular (adj)
thế tục, trần tục
refinement (n)
sự tinh chế, sự lọc
substantiate (v)
chứng minh
high-end (adj)
cao cấp
consolation (n)
sự an ủi
splurge (v0
vung tiền
intertwine (v)
quấn vào/ liên quan đến nhau
statehood (n)
cương vị 1 nước
deposit (n)
lớp trầm tích, lắng đọng
influx (n)
sự đổ bộ, tràn vào
territory(n)
lãnh thổ, khu vực
brew(v)
chuẩn bị nổ ra
mineral(n)
khoáng chất
amendment(n)
sự sửa đổi
admission(n)
sự kết nạp
immense(adj)
rộng lớn
noticeable(adj)
đáng chú ý
downturn (n)
suy thoái
restless(adj)
bồn chồn, không yên
agitated (adj)
bất an
abandon (v)
rời đi, bỏ đi
forewarn(v)
cảnh báo trước
anecdotal (adj)
giai thoại
seismic (adj)
thuộc địa chấn
superior (adj)
cao cấp, vượt trội
rudimentary (adj)
thô sơ
ascertain (v)
xác định chắc chắn
lateral(adj)
ở bên, hướng bên
burgeon (v)
phát triển nhanh chóng
justification (n)
sự biện hộ
inherent (adj)
cố hữu vốn có
manifest (v)
biểu hiện, biểu lộ
presume(v)
cho là