Unit 1 Flashcards

1
Q

via (prep)

A

thông qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

vulnerable (adj)

A

dễ bị nguy hiểm, tổn thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

evaporation (n)

A

sự bay hơi, sự làm khô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

archaeological(adj)

A

thuộc khảo cổ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

stem (v)

A

ngăn, chặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

vanish (v)

A

biến mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

illustrious (adj)

A

lừng lẫy, rạng rỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

priest(n)

A

linh mục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

secular (adj)

A

thế tục, trần tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

refinement (n)

A

sự tinh chế, sự lọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

substantiate (v)

A

chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

high-end (adj)

A

cao cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

consolation (n)

A

sự an ủi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

splurge (v0

A

vung tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

intertwine (v)

A

quấn vào/ liên quan đến nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

statehood (n)

A

cương vị 1 nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

deposit (n)

A

lớp trầm tích, lắng đọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

influx (n)

A

sự đổ bộ, tràn vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

territory(n)

A

lãnh thổ, khu vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

brew(v)

A

chuẩn bị nổ ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

mineral(n)

A

khoáng chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

amendment(n)

A

sự sửa đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

admission(n)

A

sự kết nạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

immense(adj)

A

rộng lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

noticeable(adj)

A

đáng chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

downturn (n)

A

suy thoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

restless(adj)

A

bồn chồn, không yên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

agitated (adj)

A

bất an

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

abandon (v)

A

rời đi, bỏ đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

forewarn(v)

A

cảnh báo trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

anecdotal (adj)

A

giai thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

seismic (adj)

A

thuộc địa chấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

superior (adj)

A

cao cấp, vượt trội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

rudimentary (adj)

A

thô sơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

ascertain (v)

A

xác định chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

lateral(adj)

A

ở bên, hướng bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

burgeon (v)

A

phát triển nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

justification (n)

A

sự biện hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

inherent (adj)

A

cố hữu vốn có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

manifest (v)

A

biểu hiện, biểu lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

presume(v)

A

cho là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

diminished (adj)

A

bị giảm đi

43
Q

accountability(n)

A

trách nhiệm, nghĩa vụ

44
Q

stem from (phr)

A

bắt nguồn từ

45
Q

invert(v)

A

nghịch chuyển, đảo ngược

46
Q

ascribe(v)

A

phóng đại, thổi phồng

47
Q

magnify(v)

A

phóng đại

48
Q

self-esteem (n)

A

lòng tự trọng

49
Q

ego(n)

A

cái tôi, bản ngã

50
Q

transformation (n)

A

sự thay đổi, biến hoá

51
Q

the Black Death (phr)

A

Cái chết đen

52
Q

devastating(adj)

A

phá huỷ, tàn phá

53
Q

strain(n)

A

kiểu, loại

54
Q

plague(n)

A

bệnh dịch

55
Q

pandemic(n)

A

đại dịch

56
Q

depict(v)

A

mô tả

57
Q

in conjunction with (phr)

A

kết hợp với

58
Q

surge(v)

A

tăng vọt

59
Q

momentous(adj)

A

quan tọng

60
Q

mortality rate (phr)

A

tỉ lệ tử

61
Q

proponent(n)

A

người đề xuất

62
Q

norm(n)

A

quy phạm, tiêu chuẩn

63
Q

fertility rate(phr)

A

tỉ lệ sinh

64
Q

indefinitely(adv)

A

vô hạn định

65
Q

legislation(n)

A

nghành lập pháp, pháp luật

66
Q

legalisation(n)

A

sự hợp pháp hoá

67
Q

unravel(v)

A

làm cho ra manh mối, làm sáng tỏ

68
Q

dearth (n)

A

sự khan hiếm

69
Q

primary source (phr)

A

(nghiên cứu - điều tra) nguồn tài liệu ban đầu, tài liệu gốc

70
Q

antiquity (n)

A

thời cổ xưa, đồ cổ

71
Q

confine (v)

A

hạn chế

72
Q

hieroglyphic (adj)

A

thuộc chữ tượng hình

73
Q

pejorative (adj)

A

có nghiã xấu, miệt thị

74
Q

substandard (adj)

A

dưới tiêu chuẩn

75
Q

weaponry (n)

A

vũ khí

76
Q

extant(adj)

A

hiện có

77
Q

pitfall(n)

A

nguy hiêm, cạm bẫy, khó khăn

78
Q

intrinsic(adj)

A

thuộc bản chất, nội tại

79
Q

infancy(n)

A

thủa ẵm ngửa (1 -12 tháng đầu đời)

80
Q

speculate(v)

A

phỏng đoán

81
Q

content(adj)

A

thoả mãn, bằng lòng

82
Q

avoidant(adj)

A

thuộc dạng né tránh

83
Q

distressed(adj)

A

đau khổ

84
Q

mask(v)

A

che giấu, che khuất

85
Q

apathy(n)

A

sự lãnh đạm, thờ ơ

86
Q

unresponsive (adj)

A

0 có phản ứng

87
Q

ambivalent (adj)

A

có mâu thuẫn trong tư tưởng, lo lắng

88
Q

pacify (v)

A

làm yên, làm nguôi

89
Q

temperamental(adj)

A

thất thường

90
Q

cognition (n)

A

nhận thức

91
Q

genetics (n)

A

di truyền học

92
Q

phenomenal (adj)

A

có thể nhận thức bằng giác quan, thuộc hiện tượng

93
Q

subsequent(adj)

A

theo sau, tiếp sau

94
Q

undifferentiated (adj)

A

0 phân biệt được, chưa phân hoá

95
Q

goal-directed (adj)

A

theo đuổi mục tiêu

96
Q

surmise(v)

A

phỏng đoán, ngờ ngợ

97
Q

obscure(v)

A

che khuất, che đậy

98
Q

motor skill (phr)

A

kĩ năng vận động

99
Q

habituate(v)

A

quen thuộc, làm quen với

100
Q

unimpeded (adj)

A

0 bị ngăn trở/ cản trở

101
Q

property (N)

A

thuộc tính, đặc tính

102
Q

presumption (N)

A

điều giả định, giả sử

103
Q

violation(N)

A

sự vi phạm, can thiệp

104
Q

paradigm(N)

A

vật điển hình, mẫu hình