Idioms - shopping Flashcards
Hunt for bargains
To look for the cheapest prices
(Tìm mua hàng giá rẻ)
The week after Christmas is the best time to hunt for bargains.
Go window-shopping
To look at merchandise in stores without buying anything
(Chỉ ngắm mà không mua hàng)
When I don’t have enough money, I love to go window-shopping
Stock up (on)
To purchase extra amounts for later use
(Mua tích trữ)
Department stores always stock up on gifts before Christmas.
On sale
At a reduced cost
(giảm giá)
By buying things when they’re on sale, it’s possible to save a lot of money
Take back
To return merchandise to a store
(Trả hàng)
Buy (something) for a song
mua được một món gì với giá rẻ hơn giá trị của món hàng đó.
During covid-19 quarantine, many shops sold off to encourage customers to buy online. I was able to buy this bottle for a song
Cost an arm and a leg
giá đắt cắt cổ
Good value for money
mua được món gì đó với giá hời.
This dress still looked new and beautiful though I bought it from a second-hand shop. It was good value for money.
Shop till you drop
dành một thời gian rất lớn đi mua sắm nhiệt tình đến nỗi quá mệt không thể đi qua những cửa hiệu được nữa.
You must have shopped until you dropped by last Black Friday
Pay over the odds
trả giá cao hơn bình thường, hơn giá trị thật của nó
Pay over the odds = To pay through the nose
She paid over the odds for that car!
Buy a lemon
mua một món gì đó vô ích hay ít giá trị hơn tưởng tượng
That car has broken twice this week. I bought a lemon!
Buy a pig in a poke
chỉ tình trạng mù mờ khi mua hàng hóa, thứ được mua mà không được kiểm tra trước và do đó không xác định được tính xác thực hoặc chất lượng
Buying goods online is like buying a pig in a poke. You should record when you open the box as a proof to complain. (Mua hàng trực tuyến rất mờ, khó xác định được chất lượng món hàng. Bạn nên ghi lại khi bạn mở hộp để làm bằng chứng để khiếu nại.)
Retail therapy
hành động khi buồn đi mua sắm để giải khuây
She need retail therapy to overcome the stress at work. (Cô ấy cần đi mua sắm giải khuây cho những căng thẳng khi làm việc.)
Bargain hunting
hành động tìm kiếm hàng hóa đáng giá tiền, thường là vì chúng đang được bán với giá thấp hơn bình thường, đang sale
săn sale
People stick to their phone at midnight for bargain hunting. (Mọi người chăm chú nhìn điện thoại của họ lúc nửa đêm để săn sale.)
Window shopping
hành động xem hàng hóa được bày bán qua cửa sổ cửa hàng mà không có ý định mua bất kỳ hàng hóa nào trong số đó.
She spends a large amount of time wandering and going window shopping at weekends. (Cô ấy bỏ ra hằng giờ cuối tuần để đi dạo và ngắm nhìn hàng hóa qua cửa sổ)