Unit 3 Flashcards
comprehension (N)
Sự nhận thức/ lĩnh hội
learned (adj)
cần tích luỹ kiến thức
rest on (phr)
dựa vào
logical (adj)
hợp lí, hợp logic
discern (v)
nhận thức, thấy rõ
interpret(v)
hiểu, dịch, giải thích
non - auditory (adj)
không có âm thanh
single - handedly (adv)
đơn độc, độc lập
fluctuate with (phr)
dao động theo
scarcity (n)
sự khan hiếm
mint (v)
đúc (tiền)
manipulation(n)
sự thao túng
constituent (adj)
cấu tạo, hợp thành
constituent (adj)
deteriorate (v)
làm giảm giá trị, làm xấu hơn
undergo (v)
trải qua
morph (v)
thay đổi, biến đổi, hoá /trở thành
anatomically (adv)
về mặt/phương diện giải phẫu
clash (n)
sự xung đột, va chạm
acclimated (adj)
thích nghi, thích ứng
dominate (v)
chiếm ưu thế, thống trị
deforestation(n)
sự phá rừng
deforestation(n)
sự phá rừng
claim (v)
yêu sách, chiếm lấy
culprit (n)
thủ phạm, bị cáo
clear - cut (v)
chặt phá toàn bộ
convert (v)
biến đổi
compound (v)
pha trộn thêm, dàn xếp
biodiversity (n)
đa dạng sinh học
paleoanthropologist (n)
nhà cổ nhân loại học
abstract (adj)
trừu tượng
prevail (v)
chiếm ưu thế, thắng thế
phenetics (n)
(thuộc sinh vật học) sự phân loại theo ngoại hình
classification (n)
sự phân loại
organism (n)
sinh vật
valid (adj)
có cơ sở
pheneticist (n)
nhà phân loại sinh vật theo ngoại hình
adaptation (n)
sự thích ứng
primitive (adj)
nguyên thuỷ, cổ xưa
lump (v)
xếp vào cùng loại