Unit 2 Flashcards
persistent (adj)
kiên gan,bền bỉ
communal(Adj)
chung, công cộng
maximise(V)
tối đa hoá
return(N)
tiền lời, tiền lãi
emission(N)
chất thải
declare(V)
công bố
synonymous(Adj)
đồng nghĩa
byproduct(N)
sản phẩm phụ
metabolism(N)
sự trao đổi chất
correspondence(N)
trao đổi thu từ
monumentally (adv)
cục kì, tột bậc
call for (phr)
kêu gọi
transcribe (v)
sao lại, chép lại
remedy(v)
sửa chữa
sluggishly(adv)
chậm chạp
modification(N)
sự sửa đổi, điều chỉnh
seemingly (adv)
về bề ngoài, có vẻ
transcription(N)
bản sao, bản ghi
utensil(N)
dụng cụ
come into existence (phr)
tồn tại
alloy(N)
hợp kim
sturdy (adj)
dai, chắc chắn
inherently (adv)
vốn có, vốn dĩ
sense of self (phr)
ý thức bản thân
pick up (phr)
bắt được, nắm bắt
adjust (v)
chỉnh sửa
bias(N)
thành kiến
conversely (adv)
ngược lại, trái ngược
witty (adj)
hóm hỉnh
burdensome (adj)
nặng nề, phiền toái
exclusion(N)
sự ngoại trừ, cô lập
auditory (adj)
thuộc thính giác
dissipate (v)
xua tan, làm tiêu tan
constitute(v)
cấu thành, thiết lập
courtship(N)
sự tán tỉnh
be adept at (phr)
tinh thông
uphold(v)
duy trì
humanitarian (adj)
thuộc chủ nghĩa nhân đạo
ideal(N)
lí tưởng
overshadow (v)
che bóng, làm lu mờ
integrate (v)
tích hợp
synthesis(N)
sự tổng hợp/ kết hợp
in the vicinity of (phr)
vung lân cận của
triumphant (adj)
thắng lợi, thành cônh
premiere(N)
buổi công chiếu
posthumous (adj)
xảy ra sau khi chết
fast-paced (adj)
nhanh, hối hả
detrimental (adj)
độc hại, có hại
simultaneously (adv)
đồng thời
frantically (adv)
cuống cuồng
filter (v)
lọc, thấm qua
counterproductive (adj)
phản tác dụng
see through (phr)
(0 từ bỏ) làm đến cùng
back and forth (phr)
đi qua, đi lại/ qua lại
chronically (adv)
kinh niên
unease(N)
sự bất an, bất ổn
all in all (phr)
nói chung, nhìn chung
let alone (phr)
chx nói đến, huống hồ
clergy(N)
giới tăng lữ
affluent (adj)
giàu có
arduous (adj)
khó khăn, gian khổ
cure (v)
xử lí
pigment(N)
chất nhuộm màu
scribe(N)
người sao chép bản thảo
border(N)
bờ, mép, viền
monastery(N)
tu viện
keep a tight rein on (phr)
khống chế chặt chẽ
facet(N)
mặt, khía cạnh
set aside (phr)
để dành, dự trữ
incite (v)
khuyến khích, kích động
literacy rate (phr)
tỉ lệ biết chữ
spice(N)
gia vị
the Crusades (phr)
cuộc Thập Tự Chinh
lucrative (adj)
có lời, sinh lời
raw material (phr)
nguyên liệu thô
domestically (adv)
trong nước
downward trend (phr)
xu hướng đi xuống
precious metal (phr)
kim loại quý
surplus(N)
số thặng dư
piecemeal (adv)
từng phần 1, dần dần
tend (v)
trông nom, chăm sóc
urbanisation(N)
sự đô thị hoá
cost and benefit (phr)
chi phí và lợi nhuận
migration(N)
sự di cư
congregate (v)
tập hợp, tụ tập
impoverished (adj)
mất công dụng
peasant(N)
nông dân, bần nông
toil(N)
công việc vất vả, cực nhọc
lure(N)
sự quyến rũ, cám dỗ, thu hút
contemporary (adj)
hiện thời, đương thời
relegate (v)
loại bỏ, bỏ riêng ra
demographics(N)
nhân khẩu học, đặc điểm dân số
prevalence(N)
sự phổ biến, thịnh hành
slum(N)
khu nhà ổ chuột
dire(adj)
khốc liệt, kinh hoàng
unrest(N)
tình trạng bất ổn
tackle (v)
giải quyết (vấn đề..)
rampant (adj)
tràn lan
patrol(v)
đi tuần tra
undernutrition(N)
sự suy dinh dưỡng
propensity(N)
xu hướng
substitute(v)
thay thế
epidemic(N)
bệnh dịch
produce(N)
nông sản