Turn Flashcards
1
Q
Turn up
A
Xảy ra (tình cờ)
Được tìm thấy (tình cờ)
Gấp lại, may ngắn lại
2
Q
Turn out
A
Produce
Đến, có mặt
Diễn ra
3
Q
Turn over
A
Lật, giở, trao quyền, giành quyền kiểm soát
4
Q
Turn down
A
Đánh hỏng (thí sinh)