Put Flashcards

1
Q

Put on

A

Chuyển máy cho ai nghe
Làm ra vẻ
Mặc (quần áo)
Apply st ro your skin
Become heavier
Giao cho, chỉ định
Đem trình diễn, đưa lên sk

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Put out

A

Quấy rầy, làm phiền
Làm khó chịu, làm phát cáu
Dập tắt
Xuất bản, phát hành
Sản xuất ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Put up

A

Kiến nghị
Cho ai trọ lại
Đề cử
Build
Dán lên yết lên
Treo
Nâng lên
Cấp vốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Put aside

A

Gạt sang 1 bên (k care)
Gác sang 1 bên (để làm việc khác)
Dành dụm, tiết kiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Put off

A

Hủy kèo
Làm ai k thích/k tin ai đó
Cắt ngang
Làm ai mất hứng
Trì hoãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Put though

A

Hoàn thành, thực hiện thắng lợi
Nối máy, kết nối
Chu cấp tiền cho đi học
To make sb experience st very difficult or unpleasant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Put away

A

Để dành
Cất đi
Eat or drink large

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Put back

A

Để lại chỗ cũ
Hoãn lại
Vặn (đồng hồ) lùi lại, làm chậm lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Put down

A

Hạ cánh
Làm nhục ai
Để xuống
Ghi chép
Trả góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Put in

A

Bầu chọn, bầu cử
Lắp đặt
Đính kèm
Ngắt lời
Dẫn chứng
Dùng (thì giờ làm việc gì…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly