Put Flashcards
Put on
Chuyển máy cho ai nghe
Làm ra vẻ
Mặc (quần áo)
Apply st ro your skin
Become heavier
Giao cho, chỉ định
Đem trình diễn, đưa lên sk
Put out
Quấy rầy, làm phiền
Làm khó chịu, làm phát cáu
Dập tắt
Xuất bản, phát hành
Sản xuất ra
Put up
Kiến nghị
Cho ai trọ lại
Đề cử
Build
Dán lên yết lên
Treo
Nâng lên
Cấp vốn
Put aside
Gạt sang 1 bên (k care)
Gác sang 1 bên (để làm việc khác)
Dành dụm, tiết kiệm
Put off
Hủy kèo
Làm ai k thích/k tin ai đó
Cắt ngang
Làm ai mất hứng
Trì hoãn
Put though
Hoàn thành, thực hiện thắng lợi
Nối máy, kết nối
Chu cấp tiền cho đi học
To make sb experience st very difficult or unpleasant
Put away
Để dành
Cất đi
Eat or drink large
Put back
Để lại chỗ cũ
Hoãn lại
Vặn (đồng hồ) lùi lại, làm chậm lại
Put down
Hạ cánh
Làm nhục ai
Để xuống
Ghi chép
Trả góp
Put in
Bầu chọn, bầu cử
Lắp đặt
Đính kèm
Ngắt lời
Dẫn chứng
Dùng (thì giờ làm việc gì…)