Close Flashcards
1
Q
Close off
A
Ngăn cách, chia tách
2
Q
Close up
A
(Vết thương) lành miệng
Lại gần nhau hơn
3
Q
Close down
A
Đóng cửa, ngưng hoạt động
4
Q
Close out
A
Kết thúc, khép lại
5
Q
Sort out
A
Phân loại