Break Flashcards

1
Q

Break up

A

Đập vụn, đập nát
Come to an end
Tản ra, giải tán
Become very weak
Cười vang
K nghe thấy do sóng yếu
Làm ai khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Break down

A

Hỏng hóc
Kết thúc cuộc đàm phán k thành công
Suy nhược, sa sút
Bắt đầu khóc
Phân nhỏ, phân tích
Đập vỡ, đạp đổ, xô đổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Break through

A

Xử lí thành công (thái độ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Break in

A

Xông vào
Tập luyện; train
(On) ngắt lời, cắt ngang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Break off

A

Ngừng sững lại, thôi
Rời ra, bị gãy rời ra
Tuyệt giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Break out

A

Trốn thoát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Break into

A

Đột nhập
Vỡ òa
Bắt đầu sd tiền tiết kiệm vào việc k cần thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly