Break Flashcards
1
Q
Break up
A
Đập vụn, đập nát
Come to an end
Tản ra, giải tán
Become very weak
Cười vang
K nghe thấy do sóng yếu
Làm ai khó chịu
2
Q
Break down
A
Hỏng hóc
Kết thúc cuộc đàm phán k thành công
Suy nhược, sa sút
Bắt đầu khóc
Phân nhỏ, phân tích
Đập vỡ, đạp đổ, xô đổ
3
Q
Break through
A
Xử lí thành công (thái độ)
4
Q
Break in
A
Xông vào
Tập luyện; train
(On) ngắt lời, cắt ngang
5
Q
Break off
A
Ngừng sững lại, thôi
Rời ra, bị gãy rời ra
Tuyệt giao
6
Q
Break out
A
Trốn thoát
7
Q
Break into
A
Đột nhập
Vỡ òa
Bắt đầu sd tiền tiết kiệm vào việc k cần thiết