Come Flashcards
1
Q
Come off
A
Bật ra, bong ra, bung ra
Thành công theo kế hoạch
Diễn ra
Tách ra
2
Q
Come up
A
Được nếu lên, được đề cập
Đi về phía ai
(Of the sun) to rise
Xảy ra
Sắp diễn ra
3
Q
Come round
A
Tạt qua, ghé qua
Thay đổi quan điểm
Tỉnh lại
Happen again
4
Q
Come across
A
Được hiểu
Cung cấp
Làm ra vẻ, tỏ vẻ
5
Q
Come out
A
Mọc, ló ra (moon,sun,star,…)
Nở (hoa)
Được sản xuất, xuất bản
Để lộ ra, phơi bày
Công khai
6
Q
Come over
A
Chợt thấy
Tạo ấn tượng
Tác động ai
Ghé qua
Thay đổi quan điểm
7
Q
Come into
A
Quan trọn, ảnh hưởng đến
Thừa kế