Come Flashcards

1
Q

Come off

A

Bật ra, bong ra, bung ra
Thành công theo kế hoạch
Diễn ra
Tách ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Come up

A

Được nếu lên, được đề cập
Đi về phía ai
(Of the sun) to rise
Xảy ra
Sắp diễn ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Come round

A

Tạt qua, ghé qua
Thay đổi quan điểm
Tỉnh lại
Happen again

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Come across

A

Được hiểu
Cung cấp
Làm ra vẻ, tỏ vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Come out

A

Mọc, ló ra (moon,sun,star,…)
Nở (hoa)
Được sản xuất, xuất bản
Để lộ ra, phơi bày
Công khai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Come over

A

Chợt thấy
Tạo ấn tượng
Tác động ai
Ghé qua
Thay đổi quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Come into

A

Quan trọn, ảnh hưởng đến
Thừa kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly