Go Flashcards

1
Q

Go off

A

Tắt, ngắt
Nổ
Đổ chuông
Đi ngủ
Ôi thiu, hỏng
K còn hứng thú
Tức giận đột ngột
Chất lượng đi xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Go ahead

A

Vượt lên trước, đi lên trước
Tiến hành, bắt đầu
Cho phép ai bắt đầu làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Go at

A

Cố lại, chông lại, đánh lại (attack)
Làm việc hăng hái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Go down

A

Giảm (giá, nhiệt độ)
Chìm, lặn(moon)
Trôi (thức ăn, thức uống)
Get worse in quality
Tạm nghỉ, tạm dừng
From Ra trường
In được ghi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Go out

A

Đi chơi
Được phát sóng
Được thông báo, công khai
Tắt, mất điện
Bị loại
Lỗi mốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Go around

A

Đủ đề chia khắp lượt (ở bàn ăn)
Đi thăm
Lan truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Go in for

A

Tham gia 1 kì thi
Thích/mê/ham

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Go up

A

Tăng (giá, nhiệt)
Mọc lên
Nổ tung
Lên lớp khác (ĐH)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Go over

A

Được đồng ý, chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Go for

A

Được áp dụng cho
Bị thu hút, thích ai
Lựa chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Go on

A

Ra (sân khấu) (diễn viên)
Trôi qua (time)
Happen
Đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp
Căn cứ, dựa vào
At sb phàn nàn, chỉ trích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Go through

A

Accepted or completed
Thảo luận chi tiết
Thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (ctrinh khóa học); hoàn thành (công việc)
Chịu đựng, trải qua
Xong; thành công; tiêu hết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly