Go Flashcards
Go off
Tắt, ngắt
Nổ
Đổ chuông
Đi ngủ
Ôi thiu, hỏng
K còn hứng thú
Tức giận đột ngột
Chất lượng đi xuống
Go ahead
Vượt lên trước, đi lên trước
Tiến hành, bắt đầu
Cho phép ai bắt đầu làm gì
Go at
Cố lại, chông lại, đánh lại (attack)
Làm việc hăng hái
Go down
Giảm (giá, nhiệt độ)
Chìm, lặn(moon)
Trôi (thức ăn, thức uống)
Get worse in quality
Tạm nghỉ, tạm dừng
From Ra trường
In được ghi lại
Go out
Đi chơi
Được phát sóng
Được thông báo, công khai
Tắt, mất điện
Bị loại
Lỗi mốt
Go around
Đủ đề chia khắp lượt (ở bàn ăn)
Đi thăm
Lan truyền
Go in for
Tham gia 1 kì thi
Thích/mê/ham
Go up
Tăng (giá, nhiệt)
Mọc lên
Nổ tung
Lên lớp khác (ĐH)
Go over
Được đồng ý, chấp nhận
Go for
Được áp dụng cho
Bị thu hút, thích ai
Lựa chọn
Go on
Ra (sân khấu) (diễn viên)
Trôi qua (time)
Happen
Đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp
Căn cứ, dựa vào
At sb phàn nàn, chỉ trích
Go through
Accepted or completed
Thảo luận chi tiết
Thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (ctrinh khóa học); hoàn thành (công việc)
Chịu đựng, trải qua
Xong; thành công; tiêu hết