Part 2 Flashcards
1
Q
Hand out
A
Phân phát, phân phối
Distribute
2
Q
Dispense (from)
A
Tha cho miễn cho
3
Q
Disperse
A
Giải tán; phân tán; gieo rắc, truyền (tin)
4
Q
Prove sth to sb
A
Chứng tỏ chứng minh
5
Q
Do away with
A
Loại bỏ, dỡ bỏ, phá bỏ
~ablish
6
Q
Come about
A
Happen
7
Q
….a promise
A
Carry/put/fulfill/give/keep
8
Q
Go back to
A
Date back to
9
Q
Catch on
A
Hiểu
10
Q
Break through
A
Tìm hướng giải quyết
11
Q
Break up
A
K nghe thấy (do sóng yếu)
12
Q
Break in
A
Cắt ngang, cắt lời
Đột nhập, xông vào trái phép
13
Q
Break into
A
Bắt đầu làm gì
Xâm phạm vào (quyền )
14
Q
Get on
A
Succeed
15
Q
Get out
A
Thoát ra
Lộ ra ngoài (tin tức)