Part 2 Flashcards
Hand out
Phân phát, phân phối
Distribute
Dispense (from)
Tha cho miễn cho
Disperse
Giải tán; phân tán; gieo rắc, truyền (tin)
Prove sth to sb
Chứng tỏ chứng minh
Do away with
Loại bỏ, dỡ bỏ, phá bỏ
~ablish
Come about
Happen
….a promise
Carry/put/fulfill/give/keep
Go back to
Date back to
Catch on
Hiểu
Break through
Tìm hướng giải quyết
Break up
K nghe thấy (do sóng yếu)
Break in
Cắt ngang, cắt lời
Đột nhập, xông vào trái phép
Break into
Bắt đầu làm gì
Xâm phạm vào (quyền )
Get on
Succeed
Get out
Thoát ra
Lộ ra ngoài (tin tức)
Fly off the handle
Mất bình tĩnh
Hold oneself responsible for
Tự cho là có trách nhiệm
Make an example for sb
Phạt au để làm gương
Be in/make/fall into the habit
Có thói quen/nhiễm thói quen
…an attempt to
Nỗ lực làm gì
In
Get up the nerve
Lấy hết can đảm
Pluck up one’s courage
Take courage to do
…sb the opportunity
Offer
…conversation with sb
Hold
Trò chuyện vs ai