Run Flashcards
1
Q
Run off
A
Chảy đi(nước)
Chạy trốn, tẩu thoát
Copy
2
Q
Run on
A
Tiếp tục k ngừng
Nói luôn mồm
Trôi nhanh (time)
Chạy bằng (nhiên liệu)
3
Q
Run out
A
Hết, cạn
Hết hiệu lực
4
Q
Run down
A
Mất điện or ngừng hoạt động
Thu nhỏ, dần nhưng hoạt động
Đụng phải, va phải
Bôi nhọ
Kiệt sức
5
Q
Run into
A
Va phải, đâm sầm vào
Đạt tới
Mắc vào, rơi vào
Gặp phải (thời tiết xấu)