Fall Flashcards
1
Q
Fall out
A
Rụng
Cãi nhau
2
Q
Fall over
A
Stop working suddenly
Phá sản
Vấp ngã, té
3
Q
Fall back
A
Lùi, rút lui
Tụt giảm
4
Q
Fall off
A
Rơi xuống giảm sút
Thoái hóa
5
Q
Fall behind
A
Thụt lùi, chậm tiến độ
K trả đúng hạn, còn nợ lại
6
Q
Fall down
A
Rơi xuống
Thất bại