Get Flashcards

1
Q

Get along with

A

To be like each other and be friendly to each other
To deal with a situation, usually successfully
Used to talk or ask about how well sb is doing in a particular situation
Thành công in career
To manage or survive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Get through

A

Dùng hết (time)
Vượt qua
Được thồn qua
Nối máy
Đến được vs
Chịu đựng đến cùng; làm xong
Được vào vòng trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Get at

A

Reach/gain access to
Tìm ra, khám ra ra (sự thật)
Chế nhạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Get down

A

Làm ai buồn
Viết, ghi lại
Nuốt (difficulty)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Get off

A

Thoát khỏi
Đi ngủ
Dừng tranh luận
Gửi đi
With gỡ cho ai thoát tôi, thoát khỏi khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ge in/into

A

Vào, đi vào, len vào
Trúng cử
Được nhận vào
Collect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Get on

A

Làm ăn, xoay xở
Tiến bộ, thăng tiến
Hòa thuận, ăn ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Get out

A

Thoát ra, lộ ra
Xuất bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Get up

A

Đứng dậy
Nổi gió, dâng lên (sea)
Ngủ dậy
Xây dựng nên, tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly