Get Flashcards
Get along with
To be like each other and be friendly to each other
To deal with a situation, usually successfully
Used to talk or ask about how well sb is doing in a particular situation
Thành công in career
To manage or survive
Get through
Dùng hết (time)
Vượt qua
Được thồn qua
Nối máy
Đến được vs
Chịu đựng đến cùng; làm xong
Được vào vòng trong
Get at
Reach/gain access to
Tìm ra, khám ra ra (sự thật)
Chế nhạo
Get down
Làm ai buồn
Viết, ghi lại
Nuốt (difficulty)
Get off
Thoát khỏi
Đi ngủ
Dừng tranh luận
Gửi đi
With gỡ cho ai thoát tôi, thoát khỏi khó khăn
Ge in/into
Vào, đi vào, len vào
Trúng cử
Được nhận vào
Collect
Get on
Làm ăn, xoay xở
Tiến bộ, thăng tiến
Hòa thuận, ăn ý
Get out
Thoát ra, lộ ra
Xuất bản
Get up
Đứng dậy
Nổi gió, dâng lên (sea)
Ngủ dậy
Xây dựng nên, tổ chức