Part 1 Flashcards
Look through
Xem nhanh qua điều gì
Go along with
Ủng hộ, đồng ý với
Catch up on
Nắm bắt, ôn lại bài cũ
Come off
Thành công
Bỏ, ngừng sử dụng cái gì
Bring so around/round
Thuyết phục ai đó có cùng quan điểm
Go up
Gia tăng
Nổ tung, bốc cháy
Xây dựng, khởi công
Fall off
Sụt giảm, suy giảm (số lượng, giá trị)
Fall back
Rút lui
Giảm giá, giảm số lượng
Fall out
Tranh cãi vs ai
Rụng (tóc, răng)
Fall down
Đổ, ngã xuống
Thất bại
Fall behind
Thua kém, chậm chạp, k tiến bộ
Make up for sth
Bù đắp cho
Get off wth sth
Thoát tôi
Get by (on sth)
Cố gắng sống, xoay xở (dựa vào)
Get sth across to sb
Truyền tải cái gì đến ai
Write sth down
Viết cái gì xuống
Keep sth down
Hạ thấp cái gì (chi phí, giọng, tiếng ồn)
Pull up
(Xe cộ) dừng lại
Stay on
Lưu lại, ở lại thêm 1 thời gian nữa
Tie sb down to
Trói chặt ai vào việc gì
Roll sth down
Mở/đóng cái gì bằng cách vặn tay cầm
Pick through
Chọn lọc kĩ lưỡng
Land up in/at/with/on..
End up
Pass by
Đi qua (ai/cái gì)
Wear out
Bị mòn
Die down
Yếu dần, nhỏ dần
Go in for
Tham gia vào
Bring forward
Gợi ý, đề xuất
Bring sb through sth
Giúp ai vượt qua khó khăn
Stop off
Dừng chân
Stop out
Đi chơi khuya
Thức khuya
Stop in
Thích ở nhà hơn ra ngoài
Put down
Put sb down
Put sth down
Hạ cánh
Làm nhục ai
Ghi chép
Put A down to B
Attribute A to B
Gán A cho B
Get away
Đi nghỉ mát
Break off
Ngưng lại
Crop up
Nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ
Work on/ work at
Cố gắng nỗ lực
Cut sb off
Cắt ngang ai đang nch