Part 1 Flashcards

1
Q

Look through

A

Xem nhanh qua điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Go along with

A

Ủng hộ, đồng ý với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Catch up on

A

Nắm bắt, ôn lại bài cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Come off

A

Thành công
Bỏ, ngừng sử dụng cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bring so around/round

A

Thuyết phục ai đó có cùng quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Go up

A

Gia tăng
Nổ tung, bốc cháy
Xây dựng, khởi công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Fall off

A

Sụt giảm, suy giảm (số lượng, giá trị)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Fall back

A

Rút lui
Giảm giá, giảm số lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Fall out

A

Tranh cãi vs ai
Rụng (tóc, răng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Fall down

A

Đổ, ngã xuống
Thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Fall behind

A

Thua kém, chậm chạp, k tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Make up for sth

A

Bù đắp cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Get off wth sth

A

Thoát tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Get by (on sth)

A

Cố gắng sống, xoay xở (dựa vào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Get sth across to sb

A

Truyền tải cái gì đến ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Write sth down

A

Viết cái gì xuống

17
Q

Keep sth down

A

Hạ thấp cái gì (chi phí, giọng, tiếng ồn)

18
Q

Pull up

A

(Xe cộ) dừng lại

19
Q

Stay on

A

Lưu lại, ở lại thêm 1 thời gian nữa

20
Q

Tie sb down to

A

Trói chặt ai vào việc gì

21
Q

Roll sth down

A

Mở/đóng cái gì bằng cách vặn tay cầm

22
Q

Pick through

A

Chọn lọc kĩ lưỡng

23
Q

Land up in/at/with/on..

A

End up

24
Q

Pass by

A

Đi qua (ai/cái gì)

25
Q

Wear out

A

Bị mòn

26
Q

Die down

A

Yếu dần, nhỏ dần

27
Q

Go in for

A

Tham gia vào

28
Q

Bring forward

A

Gợi ý, đề xuất

29
Q

Bring sb through sth

A

Giúp ai vượt qua khó khăn

30
Q

Stop off

A

Dừng chân

31
Q

Stop out

A

Đi chơi khuya
Thức khuya

32
Q

Stop in

A

Thích ở nhà hơn ra ngoài

33
Q

Put down
Put sb down
Put sth down

A

Hạ cánh
Làm nhục ai
Ghi chép

34
Q

Put A down to B
Attribute A to B

A

Gán A cho B

35
Q

Get away

A

Đi nghỉ mát

36
Q

Break off

A

Ngưng lại

37
Q

Crop up

A

Nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ

38
Q

Work on/ work at

A

Cố gắng nỗ lực

39
Q

Cut sb off

A

Cắt ngang ai đang nch