Part 1 Flashcards
1
Q
Look through
A
Xem nhanh qua điều gì
2
Q
Go along with
A
Ủng hộ, đồng ý với
3
Q
Catch up on
A
Nắm bắt, ôn lại bài cũ
4
Q
Come off
A
Thành công
Bỏ, ngừng sử dụng cái gì
5
Q
Bring so around/round
A
Thuyết phục ai đó có cùng quan điểm
6
Q
Go up
A
Gia tăng
Nổ tung, bốc cháy
Xây dựng, khởi công
7
Q
Fall off
A
Sụt giảm, suy giảm (số lượng, giá trị)
8
Q
Fall back
A
Rút lui
Giảm giá, giảm số lượng
9
Q
Fall out
A
Tranh cãi vs ai
Rụng (tóc, răng)
10
Q
Fall down
A
Đổ, ngã xuống
Thất bại
11
Q
Fall behind
A
Thua kém, chậm chạp, k tiến bộ
12
Q
Make up for sth
A
Bù đắp cho
13
Q
Get off wth sth
A
Thoát tôi
14
Q
Get by (on sth)
A
Cố gắng sống, xoay xở (dựa vào)
15
Q
Get sth across to sb
A
Truyền tải cái gì đến ai