Bring Flashcards

1
Q

Bring up

A

Nuôi dạy
Đưa ai ra tòa
Nêu lên (vde)
Nôn mửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bring in

A

Earn money
Đưa vào (thói quen)
Ban hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bring out

A

Làm nổi bật, làm lộ rõ
Đem ra sản xuất, phát hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bring forward

A

Suggest st for discussion
Dời lịch sớm hơn so vs dự kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bring sb (a)round

A

Làm cho tỉnh lại
Thay đổi ý kiến theo
Đưa ai tới nhà ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bring down

A

Hạ, bắn rơi (máy bay, chim)
Hạ bệ, làm nhục ai
Reduce
Hạ cánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly