Bring Flashcards
1
Q
Bring up
A
Nuôi dạy
Đưa ai ra tòa
Nêu lên (vde)
Nôn mửa
2
Q
Bring in
A
Earn money
Đưa vào (thói quen)
Ban hành
3
Q
Bring out
A
Làm nổi bật, làm lộ rõ
Đem ra sản xuất, phát hành
4
Q
Bring forward
A
Suggest st for discussion
Dời lịch sớm hơn so vs dự kiến
5
Q
Bring sb (a)round
A
Làm cho tỉnh lại
Thay đổi ý kiến theo
Đưa ai tới nhà ai đó
6
Q
Bring down
A
Hạ, bắn rơi (máy bay, chim)
Hạ bệ, làm nhục ai
Reduce
Hạ cánh