Tính Từ Flashcards
1
Q
干燥
A
Hanh khô [gan1zao4]
2
Q
干净
A
Sạch sẽ [gan1jing]
3
Q
油腻
A
Béo ngậy, ngấy [you2ni4]
4
Q
一般
A
Thông thường [yi4ban1]
5
Q
原来
A
Vốn dĩ/ hoá ra [yuan2lai2]
6
Q
挺
A
Rất [ting3] ~很