Tham Gia Giao Thông Flashcards
1
Q
驾照
A
Bằng lái xe [jia4zhao4]
2
Q
站
A
Trạm [zhan4]
3
Q
公共汽车
A
Xe bus [gong4gong4 qi4 che1]
4
Q
地铁
A
Tàu điện ngầm [di4tie3]
5
Q
地铁
A
Tàu điện ngầm [di4tie3]