Học Tập Flashcards
1
Q
进步
A
Tiến bộ [jin4bu4]
2
Q
水平
A
Trình độ [shui3ping2]
3
Q
提高
A
Nâng cao [ti2gao1]
4
Q
流利
A
Trôi chảy [liu2li4]
5
Q
努力
A
Nỗ lực [nu3li4]
6
Q
认真
A
Chăm chỉ [ren4zhen1]
7
Q
坚持
A
Kiên trì [jian1chi2]
8
Q
准
A
Chuẩn [zhun3]
9
Q
输/ 赢
A
Thua/thắng [shu1/ying2]
10
Q
托福
A
Toefl [tuo1fu2]
11
Q
得了满分
A
Được điểm cao nhất [de2le man3fen1]
12
Q
奖学金
A
Học bổng [jiang3xue2jin1]
13
Q
成功
A
Thành công [cheng2gong1]