Nghề Nghiệp Flashcards
1
Q
营业员
A
Nhân viên giao dịch, nhân viên cửa hàng 👩🏻💼
2
Q
职员
A
Nhân viên, viên chức [zhi2yuan2]🧑💼
3
Q
留学生
A
Du học sinh [liu2xue2sheng1]
4
Q
秘书
A
Thư ký [mi4shu1]👩🏻💻
5
Q
教授
A
Giáo sư [jiao4shou4]
6
Q
校长
A
Hiệu trưởng [xiao4zhang3]
7
Q
服务员
A
Nhân viên phục vụ [fu2wu4yuan2]
8
Q
大夫
A
Bác sĩ [dai4fu]
9
Q
护士
A
Hộ lý [hu4shi]
10
Q
经理
A
Giám đốc [Jing1li3]
11
Q
律师
A
Luật sư [lu4shi1]
12
Q
记者
A
Nhà báo [ji4zhe3]
13
Q
司机
A
Tài xế [si1ji1]
14
Q
摄影
A
Nhiếp ảnh [she4ying3]
15
Q
记者
A
Nhà báo, phóng viên [ji4zhe3]