Quần Áo Flashcards
1
Q
衬衣
A
Áo sơ mi [chen4yi1]
2
Q
毛衣
A
Áo len [mao2yi1]
3
Q
羽绒服
A
Áo lông vũ [yu3rong2fu2]
4
Q
件
A
Lượng từ cho quần áo
5
Q
深/浅
A
Thẫm/ nhạt [shen1/ qian3]
6
Q
肥/ 瘦
A
Rộng/ nhỏ [fei2/ shou4]
7
Q
种
A
Loại [zhong3]
8
Q
打折
A
Giảm giá [da3zhe2]
9
Q
鞋
A
Giày [xie2]
10
Q
双
A
Đôi [shuang1]