Đồ Ăn Flashcards
1
Q
馒头
A
Bánh bao chay [man2tou4]
2
Q
米饭
A
cơm [mi3fan4]
3
Q
鸡蛋汤
A
Canh Trứng gà [ji1dan4tang1]
4
Q
啤酒
A
Bia [pi2jiu3]
5
Q
饺子
A
Há cảo [jiao3zi]
6
Q
包子
A
Bánh bao [bao1zi]
7
Q
面条
A
Mì sợi [mian4tiao2]
8
Q
咖啡
A
Cà phê
9
Q
牛奶
A
Sữa bò [niu2nai3]
10
Q
水果
A
Trái cây
11
Q
苹果
A
Táo
12
Q
橘子
A
🍊
13
Q
香蕉
A
🍌[xiang1jiao1]
14
Q
葡萄
A
🍇[pu2tao]
15
Q
西瓜
A
🍉[xi1gua1]