Nhà Cửa Flashcards
1
Q
租
A
Thuê [Zu1]
2
Q
套
A
Bộ, tập [tao4] (lượng từ dành cho nhà cửa)
3
Q
房子
A
Nhà [fang2zi]
4
Q
周围
A
Xung quanh [zhou1wei2]
5
Q
环 境
A
Hoàn cảnh [huán jin4]
6
Q
乱
A
Lộn xộn, bừa bãi [luan4]
7
Q
厨房wo shi
A
Phòng bếp [chu2fang2]
8
Q
卧室
A
Phòng ngủ [wo4shi4]
9
Q
A
Phòng ngủ [wo4shi4]
10
Q
客厅
A
Phòng khách [ke4ting1]
11
Q
面积
A
Diện tích [mian4ji1]
12
Q
层
A
Tầng [ceng2]
13
Q
平(方)米
A
Mét vuông [ping2fang1mi3]
14
Q
阳光
A
Ánh sáng mặt trời [yang2guang1]
15
Q
情况
A
Tình hình [qing2kuang4]