Sức Khoẻ Flashcards
1
Q
病人
A
Bệnh nhân [bing4ren2]
2
Q
拉肚子
A
Đau bụng/ tiêu chảy [la1du4zi]
3
Q
厉害
A
Kinh khủng [li4hai4]
4
Q
片
A
Viên [pian4]
5
Q
化验
A
Xét nghiệm [hua4yan4]
6
Q
大/小便
A
Đại tiện (phân)/ tiểu tiện
7
Q
检查
A
Kiểm tra [jian3cha2]
8
Q
结果
A
Kết quả [jie2guo3]
9
Q
得
A
Được/ mắc (bệnh) [de2]
10
Q
肠炎
A
Viêm ruột [chang2yan2]
11
Q
消化
A
Tiêu hoá [xiao1hua4]
12
Q
开药
A
Kê đơn [kai1yao4]
13
Q
打针
A
Tiêm thuốc [da3zhen1]
14
Q
嗓子
A
Họng [sang3zi]
15
Q
出汗
A
Đổ mồ hôi [chu1han4]