Động Từ Flashcards
1
Q
送
A
Tặng [song4]
2
Q
骑
A
Lái [qi2]
3
Q
办
A
Làm [ban4]
4
Q
接
A
Gặp, nhận, đón [jie1]
5
Q
起床
A
Thức dậy [qi3chuang2]
6
Q
洗澡
A
Tắm rửa [xi3zao3]
7
Q
睡觉
A
Ngủ [shui4jiao4]
8
Q
集合
A
Tập hợp [ji2he2]
9
Q
带
A
Mang theo [dai4]
10
Q
记
A
Nhớ, ghi nhớ [ji4]. Ex: nhớ từ mới
11
Q
让
A
Để [rang4]
12
Q
游泳
A
Bơi [you2yong3]
13
Q
钓鱼
A
Câu cá [diao4yu2]
14
Q
开/停 车
A
Lái/dừng xe [kai1/ting2 che]
15
Q
滑冰
A
Trượt băng [hua2bing1]
16
Q
抽烟
A
Hút thuốc [chou1yan1]