Chỉ Đường Flashcards
1
Q
边
A
Bên, phía
2
Q
离
A
Cách [li2]
3
Q
远/ 近
A
Xa [yuan3]/ gần [jin4]
4
Q
中间
A
Ở giữa [zhong1jian1]
5
Q
从…到
A
Từ … đến…
6
Q
一直
A
Đi thẳng, một mạch [yi1zhi2]
7
Q
往
A
Qua, tới [wang3]
8
Q
拐
A
Rẽ [guai3]
9
Q
左/右
A
Trái [zuo3] / phải [you4]
10
Q
马路
A
Đường lớn [ma3lu4]
11
Q
迷路
A
Lạc đường [mi2lu4]
12
Q
迷路
A
Lạc đường [mi2lu4]