Danh Từ Flashcards
1
Q
舞会
A
Vũ hội [wu3hui4]
2
Q
生活
A
Cuộc sống [sheng1huo2]
3
Q
像
A
Giống [xiang4]
4
Q
故事
A
Câu chuyện [gu4shi]
5
Q
生活
A
Cuộc sống [sheng1huo2]
6
Q
习惯
A
Thói quen, quen [xi2guan4]
7
Q
气候
A
Khí hậu [qi4hou4]
8
Q
午觉
A
Ngủ trưa [wu3jiao4]
9
Q
课间
A
Giữa các tiết học [ke4jian1]
10
Q
机会
A
Cơ hội [ji1hui4]
11
Q
延长
A
Kéo dài [yan2chang2]
12
Q
效果
A
Hiệu quả [xiao4guo3]
13
Q
好处-坏处
A
Điểm tốt-điểm xấu [hao3-huai4chu4]
14
Q
小伙子
A
Cậu thanh niên [xiao3huo3zi]
15
Q
退休
A
Nghỉ hưu [tui4xiu1]