Từ vựng Unit 7 Flashcards

1
Q

noun: sự phát hành, kết quả
verb: phát hành, đc lưu hành

A

issue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(n+v): sự vui vẻ, làm vui vẻ

A

cheer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

móc treo quần áo

A

wire coat hanger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nghị viện

A

parliament

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

phân loại, sắp xếp

A

sort out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ng phục vụ (nam/nữ)

A

steward/stewardess

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

phim truyền hình dài tập

A

soap opera

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

gác mái

A

attic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ngoài trời

A

open-air

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thùng, sọt

A

crates

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cha xứ

A

vicar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

việc sử dụng của ng dân

A

civilian use

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tấm bê tông

A

concrete slab

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

đảo nổi

A

floating island

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

máy bơm nhiên liệu

A

fuel pump

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chán nản, thất vọng

A

depressed

17
Q

cuộn len

A

a ball of wool

18
Q

tung hứng

A

juggle

19
Q

biện pháp

A

measure

20
Q

động cơ phản lực hiện thời

A

conventional jet engine

20
Q

động cơ đang ở giai đoạn thực nghiệm

A

experimental type of engine

20
Q

động cơ phản lực tĩnh siêu âm

A

scramjet

21
Q

hút vào trong

A

suck into

22
Q

đốt cháy, bắt lửa

A

ignite

23
Q

sự đẩy, sức ép

A

thrust

24
Q

siêu âm

A

supersonic