Từ vựng Unit 7 Flashcards
noun: sự phát hành, kết quả
verb: phát hành, đc lưu hành
issue
(n+v): sự vui vẻ, làm vui vẻ
cheer
móc treo quần áo
wire coat hanger
nghị viện
parliament
phân loại, sắp xếp
sort out
ng phục vụ (nam/nữ)
steward/stewardess
phim truyền hình dài tập
soap opera
gác mái
attic
ngoài trời
open-air
thùng, sọt
crates
cha xứ
vicar
việc sử dụng của ng dân
civilian use
tấm bê tông
concrete slab
đảo nổi
floating island
máy bơm nhiên liệu
fuel pump
chán nản, thất vọng
depressed
cuộn len
a ball of wool
tung hứng
juggle
biện pháp
measure
động cơ phản lực hiện thời
conventional jet engine
động cơ đang ở giai đoạn thực nghiệm
experimental type of engine
động cơ phản lực tĩnh siêu âm
scramjet
hút vào trong
suck into
đốt cháy, bắt lửa
ignite
sự đẩy, sức ép
thrust
siêu âm
supersonic