Phrasal verbs and Idioms Unit 5&6 Flashcards

1
Q

xảy ra đột ngột

A

crop up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tập trung vào

A

dive in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

end up

A

rốt cuộc là, kết thúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bắt đầu với

A

kick off (with)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ngừng hoạt động

A

knock off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tích cực làm việc/ học tập

A

knuckle down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sắp xảy ra

A

lie ahead

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bù cho

A

make up (for)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

quyết tâm, cố gắng thực hiện

A

press ahead/on (with)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

thiết lập mục tiêu

A

set out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bị ngợp (có quá nhiều việc phải làm)

A

snow under

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thuê người

A

take on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

giúp vượt qua khó khăn

A

tide over

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nghỉ ngơi, thư giãn

A

while away

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hoàn thành dần dần, giúp giảm khối lượng công việc

A

wind down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bắt đầu làm việc gì

A

get on with

13
Q

làm việc chăm chỉ trong khoảng thời gian dài

A

beaver away

14
Q

ghé tới

A

pop in

15
Q

thoát khỏi

A

break away

16
Q

biện hộ

A

explain (sth) away

17
Q

làm việc đầy nỗ lực và k ngừng nghỉ

A

hammer away

18
Q

làm dần dần

A

plod away

19
Q

làm việc j đó hăng say

A

slave away

20
Q

đánh máy

A

type away

21
Q

tiếp tục làm việc

A

work away

22
Q

phân loại

A

sort through

22
Q

tọc mạch, soi mói

A

pry into

22
Q

kiểm tra ai đó (đã làm việc phù hợp hay chưa)

A

check up on sb

23
Q

nhường chỗ, dọn đường cho

A

pay the way for

24
Q
A