Phrasal verbs and Idioms Unit 5&6 Flashcards
1
Q
xảy ra đột ngột
A
crop up
2
Q
tập trung vào
A
dive in
3
Q
end up
A
rốt cuộc là, kết thúc
4
Q
bắt đầu với
A
kick off (with)
4
Q
ngừng hoạt động
A
knock off
4
Q
tích cực làm việc/ học tập
A
knuckle down
5
Q
sắp xảy ra
A
lie ahead
6
Q
bù cho
A
make up (for)
7
Q
quyết tâm, cố gắng thực hiện
A
press ahead/on (with)
8
Q
thiết lập mục tiêu
A
set out
9
Q
bị ngợp (có quá nhiều việc phải làm)
A
snow under
9
Q
thuê người
A
take on
9
Q
giúp vượt qua khó khăn
A
tide over
10
Q
nghỉ ngơi, thư giãn
A
while away
11
Q
hoàn thành dần dần, giúp giảm khối lượng công việc
A
wind down