Từ vựng Unit 4 Flashcards
Luân phiên, lần lượt (v+a)
alternate
kế hoạch dự phòng, vật thay thế (n)
alternative
điều chỉnh, cập nhật (v)
amend
bảo thủ, thận trọng (a)
conservative
nghĩa 1: chuyển đổi (v)
nghĩa 2: thay đổi niềm tin tôn giáo (v)
convert
người đã thay đổi tôn giáo (n)
convert
mục nát, thối rữa (v+n)
decay
giảm giá trị, hư hỏng (v)
deteriorate
xuyên tạc thông tin (v)
distort
năng động, sôi nổi (a)
dynamic
giới từ của evolve?
into & from
sửa đổi, làm tốt hơn (v)
modify
mới lạ, lạ thường (a)
novel
giới từ của persist (kiên trì)?
in & with
thay đổi triệt để, đổi mới (a)
radical
làm cho tinh tế hơn (v)
refine
sự cải cách (n+v)
reform
sự thay đổi (n+v)
shift
nguyên trạng (phrv)
status quo
nghĩa 1: vững vàng, kiên định
nghĩa 2: giữ cùng 1 mức độ
steady
sự thay thế (n+v)
substitute
duy trì, chống đỡ, chịu đựng (v)
sustain
k thay đổi về hình thức (a)
uniform
sự đột phá
breakthrough
thiết bị điện tử bán rộng rãi
consumer electronics
Dữ liệu (số ít)
Datum
Thiết bị đc kết nối để chơi game
(Games) console
adj: thủ công
noun: sách hướng dẫn sử dụng
manual
nguyên khai, tiền sử (a)
primitive
kết nối hệ thống (v)
network
chịu đựng, trải qua
undergo
đảm nhận, hứa hẹn
undertake
dưới nắp ca pô xe hơi
under the bonnet
cờ lê
spanner
đài phát thanh bán dẫn
transistor radio
radio cầm tay
clockwork radio
thủ tục xét xử của tòa án
court proceedings
bảng cam kết
manifesto commitment
tha bổng
acquit
đồ đạc cũ/có từ xưa
period furniture/custom/dress
từ bỏ quyền lợi, thoái vị
abdicate
k mạch lạc, rời rạc
incoherent
bẩm sinh
innate
gần
handy for
máy hát
phonograph
bẩn thỉu, dơ dáy
filthy