Từ vựng Unit 4 Flashcards
1
Q
Luân phiên, lần lượt (v+a)
A
alternate
2
Q
kế hoạch dự phòng, vật thay thế (n)
A
alternative
3
Q
điều chỉnh, cập nhật (v)
A
amend
4
Q
bảo thủ, thận trọng (a)
A
conservative
5
Q
nghĩa 1: chuyển đổi (v)
nghĩa 2: thay đổi niềm tin tôn giáo (v)
A
convert
6
Q
người đã thay đổi tôn giáo (n)
A
convert
7
Q
mục nát, thối rữa (v+n)
A
decay
8
Q
giảm giá trị, hư hỏng (v)
A
deteriorate
9
Q
xuyên tạc thông tin (v)
A
distort
9
Q
năng động, sôi nổi (a)
A
dynamic
10
Q
giới từ của evolve?
A
into & from
11
Q
sửa đổi, làm tốt hơn (v)
A
modify
12
Q
mới lạ, lạ thường (a)
A
novel
13
Q
giới từ của persist (kiên trì)?
A
in & with
14
Q
thay đổi triệt để, đổi mới (a)
A
radical
15
Q
làm cho tinh tế hơn (v)
A
refine
16
Q
sự cải cách (n+v)
A
reform
17
Q
sự thay đổi (n+v)
A
shift