Phrasal verbs and Idioms Unit 3&4 Flashcards
1
Q
Giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
A
a leopard can’t change its spots
2
Q
tiện nghi
A
all mod cons
3
Q
làm điều khác biệt với trước đây, phá cách
A
break the mould
4
Q
thay đổi quan điểm, thái độ
A
change your tune
4
Q
thay đổi ý kiến, không làm nữa
A
have a change of heart
5
Q
hiểu rất rõ, am tường
A
know sth inside out
6
Q
đi lại lối mòn, lặp lại những gì ng khác đã làm
A
reinvent the wheel
7
Q
giữ vững lập trường
A
stick to your guns
8
Q
các kĩ năng và công cụ làm việc
A
the tools of the trade
9
Q
nghĩa 1: dự phòng
nghĩa 2: ủng hộ ai đó
A
back up
10
Q
thay đổi vị trí
A
change around
11
Q
thay cái mới
A
change out of
12
Q
nhập dữ liệu vào máy tính
A
key in
13
Q
nghĩa 1: trộn lẫn
nghĩa 2: nhầm lẫn
A
mix up
14
Q
mở/tắt
A
switch on/off