Phrasal verbs and Idioms Unit 3&4 Flashcards
Giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
a leopard can’t change its spots
tiện nghi
all mod cons
làm điều khác biệt với trước đây, phá cách
break the mould
thay đổi quan điểm, thái độ
change your tune
thay đổi ý kiến, không làm nữa
have a change of heart
hiểu rất rõ, am tường
know sth inside out
đi lại lối mòn, lặp lại những gì ng khác đã làm
reinvent the wheel
giữ vững lập trường
stick to your guns
các kĩ năng và công cụ làm việc
the tools of the trade
nghĩa 1: dự phòng
nghĩa 2: ủng hộ ai đó
back up
thay đổi vị trí
change around
thay cái mới
change out of
nhập dữ liệu vào máy tính
key in
nghĩa 1: trộn lẫn
nghĩa 2: nhầm lẫn
mix up
mở/tắt
switch on/off
tháo rời
take apart
kiểm tra thử
test out
khám phá, hiểu ra
puzzle out
đến 1 sự kiện
turn out
đến k có kế hoạch
turn up
đến muộn và k có kế hoạch
show up
biến thành
make into
nhạt dần, biến mất dần
fade away