Phrasal verbs and Idioms Unit 9&10 Flashcards

1
Q

blurt out

A

nói toạc ra, huỵch toẹt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

come out

A

được xuất bản, phát hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

catch on

A

trở nên phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

come out with

A

thốt ra, buột miệng nói ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

dry up

A

cạn lời:))))) hết ý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

truyền đạt ý tưởng rõ ràng

A

get across

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

truyền đi, lan đi

A

get (a)round

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

được kết nối qua điện thoại

A

get through (to)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

để lộ bí mật, mách lẻo

A

let on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chuyển lời, convey

A

pass on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

giải thích cho dễ hiểu

A

put across/put over

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

viết ra (cho khỏi quên)

A

set down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hét to, thể hiện sự phản đối

A

shout down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lên tiếng bảo vệ ai

A

speak out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. nói vòng vo, không đi vào vấn đề chính
  2. thuyết phục thành công
A

talk round (to)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thảo luận về 1 vấn đề

A

talk over

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thừa nhận lỗi sai (back)

A

back down

15
Q

ăn vội vàng

A

gobble down/up

16
Q

mắc bệnh

A

go down with

16
Q

suy sụp

A

break down in tears

17
Q

cúi xuống

A

bend down

18
Q

làm giảm xuống

A

bring down

19
Q

thực hiện biện pháp mạnh (clamp)

A

clamp down on

20
Q

thừa nhận sai lầm (climb)

A

climb down

21
Q

sử dụng biện pháp mạnh (crack)

A

crack down

21
Q

tốc kí, viết nhanh

A

jot down

21
Q

làm ai thất vọng

A

let down

22
Q

giữ bí mật (idi)

A

keep sth under your hat

22
Q

làm ai mệt mỏi

A

wear down

23
Q

nói nhiều, k giữ kẽ (idi)

A

big mouth

23
Q

nói ra sự thật, thú thật (idi)

A

come clean (about sth)

24
Q

hiểu đc ý nghĩa cơ bản (idi)

A

get/catch sb’s drift

25
Q

hiểu sai hoàn toàn (idi)

A

get the wrond end of the stick

25
Q

thổ lộ, nói ra điều m lo lắng (idi)

A

get sth off your chest

25
Q

hứa với ai điều gì (idi)

A

give sb your word

26
Q

nói thật những điều bạn đang suy nghĩ (idi)

A

lay/put your cards on the table

26
Q

truyền miệng, tin đồn (idi)

A

(hear sth) on/through the grapevine

26
Q

biểu lộ thông tin gián tiếp/k dùng lời nói (idi)

A

speak volumes

26
Q

cập nhật thông tin (thường xuyên) (idi)

A

keep smb posted

27
Q

mắng vốn (idi)

A

tell tales