Phrasal verbs and Idioms Unit 9&10 Flashcards
1
Q
blurt out
A
nói toạc ra, huỵch toẹt
2
Q
come out
A
được xuất bản, phát hành
2
Q
catch on
A
trở nên phổ biến
3
Q
come out with
A
thốt ra, buột miệng nói ra
3
Q
dry up
A
cạn lời:))))) hết ý tưởng
4
Q
truyền đạt ý tưởng rõ ràng
A
get across
5
Q
truyền đi, lan đi
A
get (a)round
6
Q
được kết nối qua điện thoại
A
get through (to)
7
Q
để lộ bí mật, mách lẻo
A
let on
8
Q
chuyển lời, convey
A
pass on
9
Q
giải thích cho dễ hiểu
A
put across/put over
10
Q
viết ra (cho khỏi quên)
A
set down
11
Q
hét to, thể hiện sự phản đối
A
shout down
12
Q
lên tiếng bảo vệ ai
A
speak out
13
Q
- nói vòng vo, không đi vào vấn đề chính
- thuyết phục thành công
A
talk round (to)
13
Q
thảo luận về 1 vấn đề
A
talk over