Phrasal verbs and Idioms Unit 7&8 Flashcards
1
Q
bí mật rời đi
A
slip away
2
Q
bỏ đi, rời đi ( vì chán )
A
walk out
3
Q
cất cánh / phát triển / cởi ra
A
take off
4
Q
chặn đường bằng dây thừng
A
rope off
5
Q
chặn đường bằng rào chắn
A
fence off
6
Q
chặn đường bằng vật j để ra giữa đường
A
close off
7
Q
chặn đường, chắn lối
A
block off
8
Q
chuyển nhà đi, dọn nhà đi (lâu dài)
A
move over
9
Q
chuyển đến nhà mới
A
move in (with)
10
Q
dừng lại (để làm j đó)
A
stop off
11
Q
kiềm chế, ngăn cản
A
hold back
12
Q
lật ngược
A
tip up
13
Q
mất phương hướng (idi)
A
lose your bearings
14
Q
ngăn k cho vào ( vì nguy hiểm )
A
seal off
15
Q
ở nơi xa xôi hẻo lánh (idi)
A
in the middle of nowhere