Phrasal verbs and Idioms Unit 7&8 Flashcards

1
Q

bí mật rời đi

A

slip away

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bỏ đi, rời đi ( vì chán )

A

walk out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cất cánh / phát triển / cởi ra

A

take off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

chặn đường bằng dây thừng

A

rope off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

chặn đường bằng rào chắn

A

fence off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chặn đường bằng vật j để ra giữa đường

A

close off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chặn đường, chắn lối

A

block off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chuyển nhà đi, dọn nhà đi (lâu dài)

A

move over

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

chuyển đến nhà mới

A

move in (with)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dừng lại (để làm j đó)

A

stop off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

kiềm chế, ngăn cản

A

hold back

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lật ngược

A

tip up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

mất phương hướng (idi)

A

lose your bearings

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ngăn k cho vào ( vì nguy hiểm )

A

seal off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ở nơi xa xôi hẻo lánh (idi)

A

in the middle of nowhere

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ở nơi xa xôi hẻo lánh (idi - off)

A

off the beaten track

17
Q

phong tỏa

A

cordon off

18
Q

rất gần với (idi)

A

a stone’s throw away/from

19
Q

tấp xe vào lề

A

pull over

20
Q

theo đường thẳng, thẳng tắp (idi)

A

as the crow flies

21
Q

tiến thẳng về phía nào (idi)

A

make a beeline for

22
Q

tiếp tục tiến lên, nghe theo trái tim bạn (idi)

A

follow your nose

23
Q

tránh qua 1 bên, nhường chỗ

A

step aside

24
Q

chuyển sang một bên (dành chỗ cho ai)

A

move over

25
Q

trì hoãn

A

put off

26
Q

tụt hậu, kém phát triển

A

fall behind

27
Q

vượt lên trước / ngăn việc j xảy ra

A

head off

28
Q

đến gần ai nhẹ nhàng (gây bất ngờ)

A

creep up on

29
Q

đi chỗ khác

A

move on

30
Q

đi lạc

A

go astray

31
Q

đi đường tắt (idi)

A

take a short cut to

32
Q

đột ngột dừng lại (idi)

A

stop dead in your tracks