Phrasal verbs and Idioms Unit 1&2 Flashcards
1
Q
cải thiện, nâng cao
A
brush up
2
Q
tình cờ khám phá điều gì
A
hit upon
2
Q
thay đổi ý kiến
A
come around
3
Q
suy ngẫm về điều gì đó
A
mull over
3
Q
xâu chuỗi thông tin
A
piece together
4
Q
có nhiều thông tin do chăm đọc sách
A
read up
5
Q
nghĩ thông suốt
A
think through
6
Q
đương đầu với
A
go about
7
Q
nhận ra, hiểu ra
A
suss out
8
Q
ùa ra
A
pile out
9
Q
lấn át
A
drown out
10
Q
điều tra
A
sound out
11
Q
hiểu ý nghĩa
A
fathom out
12
Q
tự cao tự đại
A
go to your head
13
Q
suy nghĩ nhanh và quyết định sáng suốt
A
have your wits about you