Từ vựng Unit 9 & 10 Flashcards
cho ai đi quá giang
give someone a lift
trung tâm giải trí
leisure centre
ngột ngạt, khó chịu
stuffy
mâu thuẫn
conflict
leo thang, tăng lên
escalate
tê cóng
numb
bê bối
scandal
báo lá cải
tabloid
dị ứng với lúa mì
allergic to wheat
cuộc bầu cử
election
giàu có
well - off
chĩa vào (v)
level
nghĩa 1: công bằng
nghĩa 2: hội chợ
fair
mạnh mẽ, quyết liệt
drastic
mua chuộc, hối lộ
bribe
đang bị xích/trói
on a leash
nhìn lại/hồi tưởng vấn đề
in retrospect
hằng đêm
nightly
vui nhộn, hài hước
hilarious
hài kịch/phim dài tập
sitcom
sự cáo buộc
accusation
người làm việc tự do
freelancer
nhà văn có tiềm năng
budding writers
độc giả
readership
hồi kí
autobiography
tiền hoa hồng
commission
người biểu tình, phản đối
protestor
bục giảng, bục phát biểu
podium
về mặt ngoại giao
diplomatically
thắt chặt quy định về phương tiện truyền thống
tighten media regulations
quá chú ý đến chi tiết
pedantic
cứng đầu
opiniated
dấu chấm than!!
exclamation mark
người tham gia cuộc thập tự chinh
crusader
bài luận văn
dissertation
PhD
Doctor of Philosophy (Bằng tiến sĩ)
nhồi nhét
crammed
điều kiêng kị
impertinence
truyền thuyết
anecdotes
cường điệu (v)
overact
đăng kí trước quá nhiều
overbook
nấu quá chín
overcook
quá đông
overcrowded
làm quá sức
overdo
ăn diện quá đà
overdressed
phấn khích quá mức
overexcited
(cỏ) mọc um tùm
overgrown
hâm quá nóng
overheat
định giá quá cao, quá đắt
overpriced
bảo vệ, bao bọc quá mức
overprotective
đánh giá quá cao
overrate
phản ứng quá mức
overreact
chi tiêu quá mức
overspend
quá trớn
overstep
kéo quá căng
overstretched
thừa cân
overweight