Từ vựng Unit 5 Flashcards
1
Q
kiêu ngạo
A
arrogant
2
Q
từ việc quan sát xung quanh
A
from the looks of things
3
Q
trong thời gian sớm/phù hợp
A
in due course
4
Q
doanh số bán hàng
A
sales figure
5
Q
giảm biên chế
A
make redundant/lay off
6
Q
sự kiện thể thao gây quỹ từ thiện
A
sponsored jumpathon
7
Q
quầy tiếp tân
A
reception
8
Q
quá trình lựa chọn
A
selection process
9
Q
sự suy thoái kinh tế
A
economic downturn
10
Q
để thất lạc (present - past - ptII)
A
mislay - mislaid - mislaid
11
Q
tin nhắn đc mã hóa
A
cryptic message
12
Q
hạn chế về cơ sở vật chất
A
physical restriction
13
Q
sự phóng đại
A
exaggeration
14
Q
xét về mặt
A
in terms of
15
Q
có thể mang theo
A
portable