Từ vựng Unit 1 Flashcards
1
Q
Gây tổn hại
A
Prejudicial
2
Q
Đa nghi, thiếu thành thật
A
Cynical
3
Q
Thiếu minh bạch
A
Dubious
4
Q
Khéo léo, tài tình
A
Ingenious
5
Q
Có vẻ hợp lí
A
Plausible
6
Q
Suy xét, thảo luận
A
Speculate
6
Q
Gây trở ngại
A
Baffle
6
Q
Biện minh, bào chữa
A
Justify
7
Q
Suy diễn, suy luận
A
Deduce
8
Q
Suy ngẫm về cái gì
A
Reflect on
9
Q
Nghĩ là, cho là
A
Presume
10
Q
Suy tính
A
Comtemplate
10
Q
Trầm ngâm
A
Ponder
11
Q
Cân nhắc
A
Deliberate
12
Q
Suy ra điều gì là đúng
A
Gather