Từ vựng Unit 2 Flashcards
1
Q
Đơn giản, dễ hiểu
A
Plain
2
Q
Thuật ngữ
A
Terminology
3
Q
Thư pháp
A
Calligraphy
4
Q
Vật lý thiên văn
A
Astrophysics
5
Q
Tư bản
A
Captitalism
6
Q
Đề cương
A
Exam syllabus
7
Q
Đại tu
A
Overhaul
8
Q
Sự tái sinh
A
Reincarnation
9
Q
Giấc mơ lặp lại theo định kì
A
Recurring dream
10
Q
Mua nhà trả góp
A
Mortgage
11
Q
Tư duy đường vòng
A
Lateral thinking
12
Q
Nổi tiếng
A
Illustrious
13
Q
Hẹp hòi
A
Illiberal
14
Q
Chiếu sáng
A
Illuminated
15
Q
Tài hùng biện
A
Rhetoric