Từ vựng Unit 3 Flashcards
1
Q
du lịch bụi
A
backpack
2
Q
trở về sau
A
onwards
2
Q
quỹ đạo
A
orbit
3
Q
cau mày, nhăn mặt
A
frowning
4
Q
hết hơi
A
out of breath
5
Q
vật trang trí
A
ornament
6
Q
ban đầu
A
initially
7
Q
biểu tượng địa vị xã hội
A
status symbol
8
Q
hiểu lầm nhỏ
A
a slight misunderstanding
8
Q
sự khéo léo
A
ingenuity
9
Q
lớp chất đọng lại
A
deposit
10
Q
cờ tào cáo
A
backgammon
11
Q
da cừu
A
sheepskin