Từ vựng n1 tuần 3 Flashcards
鑑定
かんてい
giám định,xét nghiệm
教訓
bài học,lời giáo huấn
頻繁
ひんぱん=よく
sự tấp nập
へとへと
mệt mỏi rã rời
切り出す
thảo luận(話)
些細な
ささい(な)
chuyện vặt,không đáng kể,ít ỏi
留まる
止まる
困る
素早い
すばやい
nhanh nhẹn,nhanh chóng
一層
さらに
hơn thế
さっぱり
hoàn toàn,toàn bộ 意味、。。
nhạt ,vừa vừa 味、。。
nhẹ bỗng,sảng khoái,thoải mái 気持ち、。
イマイチ
あまり~ない
目出度い
めでたい
vui vẻ hạnh phúc
見積り
báo giá
匹敵
ひってき
ngang tầm,tương
不審
ふしん
đáng nghi
阻む
はばむ
cản trở,trở
Nの一環
いっかん
một phần trong …..(công việc,giáo dục)
コンスタントに
sự ko thay đổi,đều đặn,
非
ひ
sai lầm,khuyết
買い占める
かいしめる
mua tích trữ,mua ôm
シニア
thế hệ người trung tuổi
インテリア
nội thất
敬遠
けいえん
xa lánh,né tránh
間取り
まどり
bố cục trong phòng
絆
きずな=つながり
kết nối giữa người vs người
闘病
とうびょう
sự chiến đấu chống bệnh
ハードル
khó khăn ,rào cản
しのぎを削る
けずる
cạnh tranh gay gắt
躊躇する
ちゅうちょ=ぐずぐずする=ためらう
sự do dự,sự ngập
醍醐味
だいごみ
điểm tốt nhất,điểm tuyệt vời nhất
かけがえのない
không thể thay thế
かけがえのない経験をする(có trải nghiệm ko thể thay thế )
百聞は一見にしかず
trăm nghe ko bằng mắt thấy
廃村
はいそん
làng bỏ hoang
誘致する
ゆうちする
mời gọi,thu hút
リノベーション
cải tạo
着心地
きごこちが良い~悪い
cảm giác khi mặc đồ
偽り
いつわり
nói dối,nói
情緒
じょうちょ
cảm xúc
埋蔵
まいぞう
được chôn cất,chôn vùi
出生
しゅっしょう
sự sinh đẻ
抜きつ抜かれつ
cạnh tranh gay gắt
引き起こす
kéo dậy
Gây ra,khơi mào
引き上げる
kéo lên,tăng lên,nâng lên
Thăng chức.đề bạt
引き寄せる
kéo lại gần,thu hút,hấp dẫn