toeic từ vựng Flashcards
1
Q
Abide by
A
Tuân theo, chịu theo
2
Q
Determine
A
Giải quyết vấn đề
3
Q
Engage
A
thuê mướn
4
Q
Obligate
A
bắt buộc,ép buộc
5
Q
Provision
A
sự cung cấp
6
Q
Resolve
A
kiên quyết,quyết định
7
Q
Specify
A
định rõ,ghi rõ
8
Q
Compare
A
so sánh
9
Q
Consume
A
sự tiêu dùng,sử dụng
10
Q
Convince
A
thuyết phục
11
Q
Current
A
đang thịnh
12
Q
Fad
A
mốt nhất thời
13
Q
Inspire
A
truyền cảm hứng
14
Q
A
15
Q
A