ngữ pháp N1 Flashcards

1
Q

とばかりに
彼は信じられないとばかりに、口を開けたまま彼女を見つめていた

A

cứ như thể là ,giống như là(không thể đưa ra bằng lời nhưng sẽ lấy hành động,thái độ để nói lên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Vた Nの+あげく
1か月間考えたあげく、留学しないことにした

A

sau một tháng kéo thì cuối cùng cũng dẫn đến kết quả (thường là kết quả xấu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

N+からして
英語は発音からしてすごく難しい

A

ngay từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

~だの~だの
お母さんは勉強しろだの早く寝るだの、
本当にうるさい

A

nào là ….nào là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

~も~なら~も、~も~ば~も
つまらないことで夫婦喧嘩ばかりして、父も父なら母も母だ

A

cũng…..cũng(cái nào cũng ko tốt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

N+にも増して(にもまして)
子供の減少で幼稚園の経営は昨年度にもまして一層厳しいものになるだろう

A

さらに、もっと。なおさら

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

に至っても(にいたっても)
昼から始まって緊急の会議は、深夜に至ってもまだ続いている

A

Nになっても

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

にして
木村さんは18歳にして、社長になった

A

~で、強調、驚いている感じ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Vない+ずにすむ

A

しなくてもよい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

V。Nだ+からといって  ~とは限らない
日本語を話せるからと言って、日本語が教えられるとは限らない

A

cho dù…..cũng ko

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

地位+たるもの
上司たるもの、部下の見本でなくてはならない

A

~のような責任がある人

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

を禁じ得ない
涙を禁じ得ない

A

という気持ちを抑えられない

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Vる+まいか
しっているまいか

A

じゃない?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

N+ずくめ

A

だらけ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

N+だにしない

A

thậm chí….cũng
chỉ cần….là đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

~だろうと~だろうと
Aなbỏな +だろうと
Aいbỏい+かろうと
V+ようと

A

dù là…..dù là….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Vたら~Vたで

A

nếu…thì sẽ (theo cách đó)
自動車はあれば便利だが、なかったらなかったでなんとかなるものだ(xe hơi có thì tiện,mà nếu ko có thì sẽ xoay xở theo hướng ko,thế nào rồi cũng xog)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

danh tu+といい~danh tu+といい

A

cái nào cũng tốt
水泳といいテニスといい、スポーツはみな楽しい

19
Q

N+からして

A

ngay từ cái N rất nhỏ,suy ra đánh giá tổng thể chung

20
Q

Nに即して

A

tuân theo,hợp

21
Q

Naだ、Nだ
もの/もん

A

から là vì
dùng ở CUỐI CÂU trình bày lý do người nói cho là chính đáng

22
Q

人+ごとき

A

人なんか cỡ như mày thì sao hiểu

23
Q

ともなれば

A

になれば

24
Q

ともすれば

A

もしかすると

25
Q

とは限らない
とも限らない

A

không hẳn là

26
Q

ないものでもない

A

謝ってくれば、許してやらないものでもない
nếu mà xin lỗi thì chắc CÓ THỂ tôi sẽ tha thứ

27
Q

AはおろかB

A

B còn chưa làm được,huống chi là A
(A khó hơn B)

28
Q

たりとも

A

dù chỉ là một chút

29
Q

Vる。た。N+ではあるまいし

A

vì không phải…nên

30
Q

ことか

A

cực kỳ,biết bao
Diễn tả cảm xúc của người

31
Q

だっけ

A

dùng khi người nói đang cố nhớ lại thông tin

32
Q

(いかなる)。。。Vようとも

A

cho dẫu có thế nào đi nữa

33
Q

~といっても過言ではない

A

cho dẫu có nói….cũng không phải là quá

34
Q

V Adj Adv てしかたがない

A

không thể chịu nổi,hết sức,vô cùng (trạng thái ko kìm thế được cảm xúc )

35
Q

どうやら~そうだ、ようだ、らしい

A

Dường như là (diễn tả tâm trạng mơ hồ ,suy đoán của người nói về điều gì đó chưa biết rõ)

36
Q

~にしては

A

Tuy là ,dù là

37
Q

~てはならない

A

Không được làm gì đó ( khuyên bảo)

38
Q

と相まって
とあいまって

A

A và B cùng nhau làm sẽ ra kết quả tốt hơn

39
Q

ものがある

A

強く感じた感想

40
Q

なんら。。。。。ない

A

hoàn toàn ko … (nhấn mạnh )

41
Q

まさか。。。だろう
まさか。。。とは思わない

A

không ngờ (thể hiện sự ngạc nhiên với việc ngược lại vs suy nghĩ,mong muốn )

42
Q

なかなか

A

~じゃない mãi mà không
~だった rất là

43
Q

せめて

A

ít nhất ,tối thiểu thì

44
Q
A