Từ vựng n1 tuần 2 Flashcards

1
Q

厳か

A

おごそか
tráng lệ,hùng vĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

さりげない

A

không cố ý,vô tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

淡い

A

màu,vị nhạt
sự quan tâm ,kỳ vọng ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

勝る

A

まさる
他と比べて価値と能力などがあがる
身分。地位などが上である

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

愚か

A

おろか
頭の働きが鈍い
ngớ ngẫn,dại dột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

煩わしい

A

わずらわしい
面倒でできれば避けたい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ルーズ

A

締まりのない
だらしのない cẩu thả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ニュアンス

A

音色などの差異

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

処遇

A

しょぐう
đãi ngộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

由緒

A

ゆいしょ
phả hệ,dòng dõi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

因縁

A

前世から定まった運命
物事の起こり、理由

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

たわいない

A

ngu ngốc,ngớ ngẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

濃厚

A

のうこう
味、色、匂い成分が濃い
ある可能性が強く予想される

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

手入れ

A

良い状態を保つために、整備補修をすること

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

あやふや

A

曖昧

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

せわしい

A

忙しい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

空しい

A

むなしい
内容がない trống rỗng
無益 vô ích
世の中 vô vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

過ち

A

あやまち
失敗
けが、負傷

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

気さく

A

tính cách cởi mở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ほつれる 解れる

A

bung chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

見込む

A

dự báo dự tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

手回し

A

sự chuẩn bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

幾分

A

いくぶん=やや
một chút,hơi hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

凍える

A

こごえる
lạnh cóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

ぞんざい

A

いい加減
cẩu thả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

気まぐれ

A

tính cách thất thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

入念

A

じっくり
tỉ mỉ,kỹ càng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

いかにも

A

まさに
quả đúng là,chắc hẳn là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

かろうじて

A

tí suýt nữa thì
vừa kịp lúc
bằng cách nào đó(何とか)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

いたずらに

A

vô ích vô nghĩa(time)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

あざとい

A

lém lĩnh,thông minh
khôn lỏi,xảo quyệt
không công bằng

32
Q

くすぐったい

A

nhột
ngại ngùng

33
Q

煩雑

A

はんざつ
phiền phức,rắc rối

34
Q

無残

A

tàn khốc,thương tâm

35
Q

すがすがしい

A

khỏe khoắn,dễ chịu

36
Q

おびただしい

A

nhiều,vô số

37
Q

凄まじい

A

すさまじい
đáng sợ,kinh khủng
khủng khiếp

38
Q

目まぐるしい

A

dồn dập,tới tấp

39
Q

あくどい

A

lòe loẹt
nham hiểm

40
Q

おっかない

A

đáng sợ,sợ hãi

41
Q

みずぼらしい

A

tồi tàn,tả tơi,rách nát

42
Q

切ない

A

せつない
đau khổ,nhớ nhung

43
Q

素っ気ない

A

そっけない
lạnh nhạt,thờ ơ

44
Q

群がる

A

むらがる
tập hợp lại

45
Q

縋る

A

すがる
bám,tựa

46
Q

戸締り

A

とじまり
đóng cửa

47
Q

背く

A

そむく
làm trái lại với
quay lưng

48
Q

志する

A

こころざしする
đã quyết định theo con đường

49
Q

俯く

A

うつむく
cúi đầu

50
Q

欺く

A

あざむく
lừa

51
Q

崇拝

A

すうはい
sùng bái

52
Q

崇める

A

あがめる
sùng bái

53
Q

拝む

A

おがむ
sùng bái

54
Q

夕闇

A

ゆうやみ
hoàng hôn

55
Q

厳然

A

rõ ràng ,sự thật rõ ràng

56
Q

てきぱき(な)

A

nhanh nhảu,tháo vát

57
Q

ひっそり

A

yên tĩnh
lặng lẽ để ko nổi bật

58
Q

くよくよ

A

đến h vẫn còn lo lắng, trăn trở về chuyện đấy

59
Q

講和

A

講和を結ぶ
ký kết hòa bình

60
Q

不始末

A

bất cẩn,ko chú ý

61
Q

かねがね

A

以前から
theo nghĩa tốt

62
Q

飛びぬける

A

giỏi,xuất chúng(dùng so sánh vs người khác)

63
Q

差し掛かる

A

đến gần (điểm nào đó)

64
Q

面倒を見る

A

chăm sóc,quan tâm

65
Q

ハードル

A

rào cản,trở ngại (高い、低い)

66
Q

バッシングを受ける

A

nhận chỉ trích

67
Q

捗る

A

勉強、仕事 tiến triển tiến bộ

68
Q

いまだに~ない

A

đến h vẫn chưa

69
Q

いとも簡単に

A

cực kỳ,rất là

70
Q

ゆとりがある

A

余裕

71
Q

拠点

A

きょてん
cơ sở,cứ điểm

72
Q

真っ先

A

đầu tiên

73
Q

緊密

A

緊密に協力する

74
Q

うなだれる

A

ủ rủ

75
Q
A