Từ vựng n1 tuần 2 Flashcards
厳か
おごそか
tráng lệ,hùng vĩ
さりげない
không cố ý,vô tình
淡い
màu,vị nhạt
sự quan tâm ,kỳ vọng ít
勝る
まさる
他と比べて価値と能力などがあがる
身分。地位などが上である
愚か
おろか
頭の働きが鈍い
ngớ ngẫn,dại dột
煩わしい
わずらわしい
面倒でできれば避けたい
ルーズ
締まりのない
だらしのない cẩu thả
ニュアンス
音色などの差異
処遇
しょぐう
đãi ngộ
由緒
ゆいしょ
phả hệ,dòng dõi
因縁
前世から定まった運命
物事の起こり、理由
たわいない
ngu ngốc,ngớ ngẫn
濃厚
のうこう
味、色、匂い成分が濃い
ある可能性が強く予想される
手入れ
良い状態を保つために、整備補修をすること
あやふや
曖昧
せわしい
忙しい
空しい
むなしい
内容がない trống rỗng
無益 vô ích
世の中 vô vị
過ち
あやまち
失敗
けが、負傷
気さく
tính cách cởi mở
ほつれる 解れる
bung chỉ
見込む
dự báo dự tính
手回し
sự chuẩn bị
幾分
いくぶん=やや
một chút,hơi hơi
凍える
こごえる
lạnh cóng
ぞんざい
いい加減
cẩu thả
気まぐれ
tính cách thất thường
入念
じっくり
tỉ mỉ,kỹ càng
いかにも
まさに
quả đúng là,chắc hẳn là
かろうじて
tí suýt nữa thì
vừa kịp lúc
bằng cách nào đó(何とか)
いたずらに
vô ích vô nghĩa(time)
あざとい
lém lĩnh,thông minh
khôn lỏi,xảo quyệt
không công bằng
くすぐったい
nhột
ngại ngùng
煩雑
はんざつ
phiền phức,rắc rối
無残
tàn khốc,thương tâm
すがすがしい
khỏe khoắn,dễ chịu
おびただしい
nhiều,vô số
凄まじい
すさまじい
đáng sợ,kinh khủng
khủng khiếp
目まぐるしい
dồn dập,tới tấp
あくどい
lòe loẹt
nham hiểm
おっかない
đáng sợ,sợ hãi
みずぼらしい
tồi tàn,tả tơi,rách nát
切ない
せつない
đau khổ,nhớ nhung
素っ気ない
そっけない
lạnh nhạt,thờ ơ
群がる
むらがる
tập hợp lại
縋る
すがる
bám,tựa
戸締り
とじまり
đóng cửa
背く
そむく
làm trái lại với
quay lưng
志する
こころざしする
đã quyết định theo con đường
俯く
うつむく
cúi đầu
欺く
あざむく
lừa
崇拝
すうはい
sùng bái
崇める
あがめる
sùng bái
拝む
おがむ
sùng bái
夕闇
ゆうやみ
hoàng hôn
厳然
rõ ràng ,sự thật rõ ràng
てきぱき(な)
nhanh nhảu,tháo vát
ひっそり
yên tĩnh
lặng lẽ để ko nổi bật
くよくよ
đến h vẫn còn lo lắng, trăn trở về chuyện đấy
講和
講和を結ぶ
ký kết hòa bình
不始末
bất cẩn,ko chú ý
かねがね
以前から
theo nghĩa tốt
飛びぬける
giỏi,xuất chúng(dùng so sánh vs người khác)
差し掛かる
đến gần (điểm nào đó)
面倒を見る
chăm sóc,quan tâm
ハードル
rào cản,trở ngại (高い、低い)
バッシングを受ける
nhận chỉ trích
捗る
勉強、仕事 tiến triển tiến bộ
いまだに~ない
đến h vẫn chưa
いとも簡単に
cực kỳ,rất là
ゆとりがある
余裕
拠点
きょてん
cơ sở,cứ điểm
真っ先
đầu tiên
緊密
緊密に協力する
うなだれる
ủ rủ