từ vựng đề 6 Flashcards
1
Q
customer
A
khách hàng
2
Q
technician
A
kĩ thuật viên
3
Q
rent
A
thuê
4
Q
mat
A
thảm, chiếu
5
Q
evacuation
A
sự sơ tán, sự di tản
5
Q
gentleness
A
sự dịu dàng
6
Q
departure
A
sự khởi hành, sự khác hẳn
7
Q
withdrawal
A
sự rút tiền, rút lui
7
Q
knowledgeable
A
có hiểu biết
8
Q
knowledgeably
A
1 cách am hiểu
9
Q
path
A
đường mòn
10
Q
route
A
lộ trình
11
Q
tenant
A
người thuê nhà
12
Q
orphanage
A
cô nhi viện
13
Q
detrimental
A
có hại
14
Q
pattern
A
kiểu
15
Q
pleasant
A
dễ chịu, thoải mái
16
Q
frustrated
A
bực bội
17
Q
criticise
A
chỉ trích
18
Q
annoyed
A
khó chịu, bực bội
19
Q
spectacular
A
ngoại mục
20
Q
stunning
A
tuyệt đẹp, lộng lẫy
21
Q
breathtalking
A
ngoại mục, tuyệt đẹp
22
Q
magnificent
A
tráng lệ
23
intimacy
sự thân mật, sự thân thiết
24
intimation
sự gợi ý, dấu hiệu
25
sexism
phân biệt giới tính
26
getaway
điểm
27
expedition
sự thám hiểm
28
content
hài lòng
29
cautious
cẩn trọng
30
Mediterranean
thuộc về Địa Trung Hải
31
civilisation
nền văn minh
32
initially
ban đầu
33
cultivation
sự trồng trọt
34
crush
nghiền, ép
35
solid
chất rắn
36
staff
nhân viên
37
familiar
quen thuộc
38
confiscate
tịch thu
39
distraction
sự xao lãng
40
segment
phân đoạn, phân khúc
41
tough
khó
42
temptation
cám dỗ
43
back up sth
ủng hộ, hỗ trợ cái gì
44
take off
cởi bỏ, cất cánh(máy bay), thành công(sự nghiệp, công việc,...)
45
cut down sth
giảm cái gì
46
come up
xuất hiện
47
take sb up
làm ai bất ngờ
48
departure from sth
khác hẳn cái gì
49
put sb/sth at risk
gây đe dọa cái/ai gì
50
be on the right track
đang đi đúng hướng
51
reinvent the wheel
tốn công tốn sức
52
decide to do sth
quyết định làm gì
53
make a complaint
phàn nàn
54
be detrimental to sb/sth
có hại cho ai/ cái gì
55
be willing to do sth
sẵn sàng làm gì
56
be at each other' s throats
cãi nhau nảy lửa
57
in harmony
hòa thuận
58
suffer from sth
bị bệnh gì
59
an adrenaline rush
cảm giác phấn khích
60
grow on sb
làm ai đó dần thích
61
pick on sb
bắt nạt ai
62
catch on
thịnh hành
63
cut sb off from sth
ngăn ai đó khỏi cái gì