từ vựng đề 6 Flashcards
1
Q
customer
A
khách hàng
2
Q
technician
A
kĩ thuật viên
3
Q
rent
A
thuê
4
Q
mat
A
thảm, chiếu
5
Q
evacuation
A
sự sơ tán, sự di tản
5
Q
gentleness
A
sự dịu dàng
6
Q
departure
A
sự khởi hành, sự khác hẳn
7
Q
withdrawal
A
sự rút tiền, rút lui
7
Q
knowledgeable
A
có hiểu biết
8
Q
knowledgeably
A
1 cách am hiểu
9
Q
path
A
đường mòn
10
Q
route
A
lộ trình
11
Q
tenant
A
người thuê nhà
12
Q
orphanage
A
cô nhi viện
13
Q
detrimental
A
có hại
14
Q
pattern
A
kiểu
15
Q
pleasant
A
dễ chịu, thoải mái
16
Q
frustrated
A
bực bội
17
Q
criticise
A
chỉ trích
18
Q
annoyed
A
khó chịu, bực bội
19
Q
spectacular
A
ngoại mục
20
Q
stunning
A
tuyệt đẹp, lộng lẫy
21
Q
breathtalking
A
ngoại mục, tuyệt đẹp
22
Q
magnificent
A
tráng lệ
23
Q
intimacy
A
sự thân mật, sự thân thiết
24
Q
intimation
A
sự gợi ý, dấu hiệu