cấp 2 ngày 9/3 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

crew

A

thủy thủ đoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

dig

A

đào bới, cuốc, xới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

elevate

A

nâng lên, đưa lên, ngước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

soil

A

đất trồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

flu

A

cảm cúm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

freeze

A

đóng băng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

moreover

A

hơn nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

perspective

A

góc nhìn, quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

shock

A

làm căm phẫn, làm đau buồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

aim

A

mục đích, ý chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

junior

A

ít tuổi hơn, ít thâm niên hơn, ở cấp dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

labor

A

sức lao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

mechanic

A

thợ máy, công nhân khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ceiling

A

trần nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

curious

A

tò mò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

element

A

nguyên tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

faith

A

sự tin tưởng, sự tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

grain

A

hạt, hột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

greet

A

chào hỏi, đón chào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

label

A

nhãn, hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

beg

A

ăn xin, xin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

fool

A

người làm trò hề, anh hề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

kindly

A

một cách tốt bụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

reception

A

sự thú nhận, sự nhận, sự lĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

reject

A

loại bỏ, vứt bỏ, thải ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

tone

A

giọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

approximate

A

xấp xỉ, gần đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

duty

A

nhiệm vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

poverty

A

sự nghèo khó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

recognition

A

sự nhận ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

rent

A

thuê, mướn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

staticstics

A

môn thống kê học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

astronaut

A

phi hành gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

presence

A

sự có mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

scale

A

tỉ lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

breed

A

nòi, giống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

garage

A

ga ra, nhà để ô tô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

journalist

A

nhà báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

resume

A

bắt đầu lại, lại tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

somewhat

A

đến mức độ nào đó, hơi, có phần, một chút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

yard

A

sân có rào xung quanh

42
Q

manner

A

cách, lối thói, kiểu, phương pháp

43
Q

wound

A

vết thương, thương tích

44
Q

bath

A

chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm

45
Q

marvel

A

vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công/ ngạc nhiên

46
Q

sufficient

A

đủ, thích đáng

47
Q

criminal

A

kẻ phạm tội, tội phạm

48
Q

dozen

A

49
Q

fence

A

hàng ràoa

50
Q

amuse

A

làm vui, làm thích thú, làm buồn cười

51
Q

hurricane

A

bão xoáy

52
Q

plain

A

ngay thẳng, chất phác

53
Q

reef

A

đá ngầm

54
Q

shut

A

đóng, khép, đậy, nút

55
Q

zone

A

khu vực, miền, vùng

56
Q

cardinal

A

chính, chủ yếu, cốt yếu

57
Q

expose

A

phơi bày ra, phôi ra, bóc trần

58
Q

guilty

A

có tội

59
Q

innocent

A

vô tội

60
Q

minister

A

bộ trưởng

61
Q

symptom

A

triệu chứng

62
Q

accompany

A

đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống

63
Q

bare

A

trần truồng, trọc, trần trụi

64
Q

electronic

A

thuộc về điện tử

65
Q

subtract

A

chia

66
Q

tight

A

chặt chẽ

67
Q

virtual

A

không ảo, không có thực

68
Q

whisper

A

nói thầm

69
Q

fertile

A

phì nhiêu, màu mỡ

70
Q

intelligence

A

trí thông minh

71
Q

obtain

A

có được, giành được

72
Q

religious

A

tôn giáo, tín ngưỡng, sự tu hành

73
Q

appeal

A

kêu gọi

74
Q

assume

A

cho rằng, giả sử

75
Q

dull

A

đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, khô khốc

76
Q

found

A

thành lập

77
Q

practical

A

thực tế

78
Q

urge

A

thúc giục

79
Q

interpret

A

giải thích, làm sáng tỏ

80
Q

income

A

thu nhập

81
Q

council

A

hội đồng

82
Q

resemble

A

giống với, tương tự

83
Q

permanent

A

vĩnh viễn

84
Q

impression

A

sự ấn tượng

85
Q

funeral

A

đám tang

86
Q

resist

A

chống lại, kháng lại

87
Q

silence

A

sự im lặng

88
Q

quarter

A

1/4

89
Q

loan

A

khoản nợ

90
Q

invest

A

đầu tư

91
Q

nest

A

tổ

92
Q

origin

A

nguồn gốc, xuất xứ

93
Q

rough

A

xù xì, gồ ghề, bờm xờm, ráp

94
Q

illustrate

A

minh họa

95
Q

slave

A

nô lệ

96
Q

relieve

A

làm dịu đi

97
Q

solid

A

cứng

98
Q

grave

A

phần mộ

99
Q

royal

A

quý tộc

100
Q
A