cấp 2 ngày cuối Flashcards
1
Q
destination
A
nơi gửi tới nơi đưa tới
2
Q
qualify
A
đủ tư cách, khả năng
3
Q
defend
A
bảo vệ, phòng thủ
4
Q
rob
A
ăn cướp
5
Q
self
A
kệ, ngăn, giá
6
Q
pup
A
chó con
7
Q
tissue
A
giấy lụa
8
Q
spite
A
sự giận, sự không bằng lòng
9
Q
possess
A
sở hữu
10
Q
pretend
A
giả vờ, giả bộ, giả cách, làm ra vẻ
11
Q
carve
A
khắc, tạc, chạm, đúc
12
Q
refrigerate
A
làm lạnh, ướp lạnh để bảo quản
13
Q
emergency
A
tình trạng khẩn cấp
14
Q
curtain
A
rèm
15
Q
furniture
A
đồ đạc (trong nhà)
16
Q
monk
A
thầy tu, thầy tăng
17
Q
angle
A
góc độ
18
Q
feather
A
lông vũ, lông chim
19
Q
joy
A
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng
20
Q
net
A
ổ