cấp 2 ngày cuối Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

destination

A

nơi gửi tới nơi đưa tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

qualify

A

đủ tư cách, khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

defend

A

bảo vệ, phòng thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

rob

A

ăn cướp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

self

A

kệ, ngăn, giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pup

A

chó con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tissue

A

giấy lụa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

spite

A

sự giận, sự không bằng lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

possess

A

sở hữu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

pretend

A

giả vờ, giả bộ, giả cách, làm ra vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

carve

A

khắc, tạc, chạm, đúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

refrigerate

A

làm lạnh, ướp lạnh để bảo quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

emergency

A

tình trạng khẩn cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

curtain

A

rèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

furniture

A

đồ đạc (trong nhà)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

monk

A

thầy tu, thầy tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

angle

A

góc độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

feather

A

lông vũ, lông chim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

joy

A

sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

net

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

anxiety

A

sự lo lắng

22
Q

investigate

A

điều tra

23
Q

guarantee

A

đảm bảo

24
Q

legend

A

truyền thuyết

25
Q

chief

A

trọng yếu, chủ yếu

26
Q

inn

A

quán trọ, khách sản nhỏ

27
Q

fortune

A

may mắn

28
Q

ignore

A

không quan tâm

29
Q

cash

A

tiền, tiền mặt

30
Q

palace

A

cung điện

31
Q

elder

A

nhiều tuổi hơn

32
Q

bin

A

thùng

33
Q

emphasize

A

nhấn mạnh

34
Q

bake

A

nấu bánh

35
Q

last

A

kéo dài, bền lâu

36
Q

admit

A

nhận , thừa nhận, thú nhận

37
Q

youth

A

tuổi trẻ, tuổi thanh xuân, tuổi thanh niên

38
Q

secretary

A

thư ký

39
Q

vision

A

sự nhìn, sức nhìn, thị lực

40
Q

severe

A

rất xấu, rất mãnh liệt, gay go, khốc liệt

41
Q

portion

A

khẩu phần thức ăn

42
Q

fascinate

A

mê hoặc, quyến rũ

43
Q

sincere

A

thành thật, ngay thật, chân thật

44
Q

colleague

A

bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

45
Q

colony

A

thuộc địa

46
Q

layer

A

tầng đất, địa tầng

47
Q

elementary

A

cơ bản, sơ đẳng

48
Q

temple

A

đền, điện, miếu, thánh đường

49
Q

prime

A

chủ yếu

50
Q
A