cấp 2 ngày cuối Flashcards
1
Q
destination
A
nơi gửi tới nơi đưa tới
2
Q
qualify
A
đủ tư cách, khả năng
3
Q
defend
A
bảo vệ, phòng thủ
4
Q
rob
A
ăn cướp
5
Q
self
A
kệ, ngăn, giá
6
Q
pup
A
chó con
7
Q
tissue
A
giấy lụa
8
Q
spite
A
sự giận, sự không bằng lòng
9
Q
possess
A
sở hữu
10
Q
pretend
A
giả vờ, giả bộ, giả cách, làm ra vẻ
11
Q
carve
A
khắc, tạc, chạm, đúc
12
Q
refrigerate
A
làm lạnh, ướp lạnh để bảo quản
13
Q
emergency
A
tình trạng khẩn cấp
14
Q
curtain
A
rèm
15
Q
furniture
A
đồ đạc (trong nhà)
16
Q
monk
A
thầy tu, thầy tăng
17
Q
angle
A
góc độ
18
Q
feather
A
lông vũ, lông chim
19
Q
joy
A
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng
20
Q
net
A
ổ
21
Q
anxiety
A
sự lo lắng
22
Q
investigate
A
điều tra
23
Q
guarantee
A
đảm bảo
24
Q
legend
A
truyền thuyết
25
chief
trọng yếu, chủ yếu
26
inn
quán trọ, khách sản nhỏ
27
fortune
may mắn
28
ignore
không quan tâm
29
cash
tiền, tiền mặt
30
palace
cung điện
31
elder
nhiều tuổi hơn
32
bin
thùng
33
emphasize
nhấn mạnh
34
bake
nấu bánh
35
last
kéo dài, bền lâu
36
admit
nhận , thừa nhận, thú nhận
37
youth
tuổi trẻ, tuổi thanh xuân, tuổi thanh niên
38
secretary
thư ký
39
vision
sự nhìn, sức nhìn, thị lực
40
severe
rất xấu, rất mãnh liệt, gay go, khốc liệt
41
portion
khẩu phần thức ăn
42
fascinate
mê hoặc, quyến rũ
43
sincere
thành thật, ngay thật, chân thật
44
colleague
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
45
colony
thuộc địa
46
layer
tầng đất, địa tầng
47
elementary
cơ bản, sơ đẳng
48
temple
đền, điện, miếu, thánh đường
49
prime
chủ yếu
50