cấp 2 ngayf15/3 Flashcards
1
Q
extend
A
kéo dài, gia hạn
2
Q
admission
A
sự cho vào
3
Q
nowadays
A
ngày nay
4
Q
shortage
A
sự thiếu hụt
4
Q
ability
A
khả năng
4
Q
sensitive
A
dễ tổn thương
5
Q
costume
A
lễ phục
6
Q
shore
A
bờ biển, bờ hồ lớn
7
Q
forecast
A
sự dự đoán trước
8
Q
wheel
A
chèo lái, bánh lái
9
Q
mount
A
leo trèo
10
Q
exclaim
A
kêu lên, la lên
11
Q
adopt
A
nhận nuôi
12
Q
despite
A
dù cho
13
Q
firm
A
chắc chắn
13
Q
committee
A
ủy ban
14
Q
coral
A
san hô
15
Q
engage
A
tham gia vào
16
Q
chest
A
ngực
17
Q
adjust
A
điều chỉnh
18
Q
nutrient
A
chất dinh dưỡng
19
Q
considerable
A
lớn, đáng kể
20
Q
broad
A
rộng
21
Q
conclude
A
kết luận
22
Q
dive
A
lặn
23
Q
bride
A
cô dâu
23
Q
classic
A
kinh điển