cấp 3 ngày 18/3 Flashcards
1
Q
arise
A
nảy sinh, xảy ra
2
Q
benefactor
A
ân nhân
3
Q
charitable
A
từ thiện
4
Q
province
A
tỉnh
5
Q
sustain
A
giữ vững, đỡ
6
Q
deveice
A
lừa đảo
7
Q
hut
A
túp lều
8
Q
newcomer
A
người mới đến
9
Q
ridiculous
A
lố bịch
10
Q
wheat
A
lúa mạch
11
Q
ax
A
cái rìu
12
Q
decent
A
chỉnh tề
13
Q
disgrace
A
sự hổ thẹn
14
Q
grateful
A
biết ơn
15
Q
irritale
A
làm phát cáu
16
Q
persist
A
bền bỉ
17
Q
pine
A
câu thông
18
Q
tease
A
chọc ghẹo
19
Q
bloom
A
nở hoa