cấp 3 ngày 18/3 Flashcards
1
Q
arise
A
nảy sinh, xảy ra
2
Q
benefactor
A
ân nhân
3
Q
charitable
A
từ thiện
4
Q
province
A
tỉnh
5
Q
sustain
A
giữ vững, đỡ
6
Q
deveice
A
lừa đảo
7
Q
hut
A
túp lều
8
Q
newcomer
A
người mới đến
9
Q
ridiculous
A
lố bịch
10
Q
wheat
A
lúa mạch
11
Q
ax
A
cái rìu
12
Q
decent
A
chỉnh tề
13
Q
disgrace
A
sự hổ thẹn
14
Q
grateful
A
biết ơn
15
Q
irritale
A
làm phát cáu
16
Q
persist
A
bền bỉ
17
Q
pine
A
câu thông
18
Q
tease
A
chọc ghẹo
19
Q
bloom
A
nở hoa
20
Q
compact
A
chắc nịch, kết, chặt
21
Q
dessert
A
món tráng miệng
22
Q
dip
A
nhấn chìm
23
Q
mandkind
A
nhân loại
24
Q
passion
A
sự đam mê
25
spice
gia vị
26
whistle
huýt sáo
27
cemetery
nghĩa trang
28
fancy
sự tin tưởng
29
inhabitant
người cư trú
30
private
cướp biển
31
thrill
rừng mình
32
wicked
xấu, đồi bại
33
closet
tủ quần áo
34
district
quận
35
stir
khuấy
36
tap
gõ
37
abandon
từ bỏ
38
bark
sủa
39
senses
giác quan
40
veteninarian
bác sĩ thú y
41
needle
cái kim
42
sew
may khâu
43
boast
khoe khoang
44
crawl
bò, trườn
45
dial
mặt đồng hồ
46
mercy
lòng nhân từ
47
rival
đối thủ
48
sone
đau
49
wrestle
giật mạnh